Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi
Cấu trúc gián tiếp trong tiếng Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, gián tiếp được sử dụng để truyền đạt thông tin từ người nói tới người nghe một cách trung thực và chính xác. Cấu trúc này được sử dụng để trích dẫn những gì một người khác đã nói. Khi sử dụng cấu trúc gián tiếp, chúng ta cần thay đổi thì của động từ để phù hợp với thời gian của lời nói trực tiếp.
Ví dụ:
Lời nói trực tiếp: "Saya suka makan nasi goreng" (Tôi thích ăn cơm chiên) Lời nói gián tiếp: Dia bilang bahwa dia suka makan nasi goreng. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích ăn cơm chiên.)
Trong ví dụ trên, chúng ta thay đổi từ "saya" (tôi) thành "dia" (anh ấy) và thay đổi "suka" (thích) thành "bilang bahwa dia suka" (nói rằng anh ấy thích).
Cấu trúc gián tiếp với thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong gián tiếp, khi trích dẫn một lời nói ở quá khứ, chúng ta cần chuyển tất cả các động từ trong câu thành thì quá khứ.
Ví dụ:
Lời nói trực tiếp: "Saya akan pergi ke pasar besok" (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.) Lời nói gián tiếp: Dia bilang bahwa dia akan pergi ke pasar besok. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi chợ vào ngày mai.)
Trong ví dụ trên, chúng ta thay đổi từ "saya" (tôi) thành "dia" (anh ấy) và thay đổi "akan pergi" (sẽ đi) thành "bilang bahwa dia akan pergi" (nói rằng anh ấy sẽ đi).
Bảng tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
"Saya suka makan nasi goreng." | "Saya suka makan nasi goreng." | "Tôi thích ăn cơm chiên." |
"Dia bilang bahwa dia suka makan nasi goreng." | "Dia bilang bahwa dia suka makan nasi goreng." | "Anh ấy nói rằng anh ấy thích ăn cơm chiên." |
"Saya akan pergi ke pasar besok." | "Saya akan pergi ke pasar besok." | "Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai." |
"Dia bilang bahwa dia akan pergi ke pasar besok." | "Dia bilang bahwa dia akan pergi ke pasar besok." | "Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi chợ vào ngày mai." |
Hãy luyện tập cấu trúc gián tiếp này và cố gắng sử dụng nó trong các bài nói, bài viết, và cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Questions and Answers
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- 0 to A1 Course
- Can and Must
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai