Language/Indonesian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Indonesia. Ở Indonesia, chào hỏi rất quan trọng, vì vậy hãy cùng tìm hiểu những cách chào hỏi và giới thiệu cơ bản nhất.
Các cách chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Ở Indonesia, người ta chào hỏi nhau theo thời gian trong ngày. Dưới đây là các cách chào hỏi phổ biến nhất:
Selamat pagi[sửa | sửa mã nguồn]
- Selamat pagi có nghĩa là "Chào buổi sáng".
- Đây là cách chào hỏi cho đến khoảng 10 giờ sáng.
- Bạn có thể trả lời bằng cách nói "pagi juga" (cũng chào buổi sáng).
Selamat siang[sửa | sửa mã nguồn]
- Selamat siang có nghĩa là "Chào buổi trưa".
- Đây là cách chào hỏi từ khoảng 10 giờ sáng đến khoảng 3 giờ chiều.
- Bạn có thể trả lời bằng cách nói "siang juga" (cũng chào buổi trưa).
Selamat sore[sửa | sửa mã nguồn]
- Selamat sore có nghĩa là "Chào buổi chiều".
- Đây là cách chào hỏi từ khoảng 3 giờ chiều đến khoảng 6 giờ tối.
- Bạn có thể trả lời bằng cách nói "sore juga" (cũng chào buổi chiều).
Selamat malam[sửa | sửa mã nguồn]
- Selamat malam có nghĩa là "Chào buổi tối".
- Đây là cách chào hỏi từ khoảng 6 giờ tối trở đi.
- Bạn có thể trả lời bằng cách nói "malam juga" (cũng chào buổi tối).
Cách giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]
Khi giới thiệu bản thân ở Indonesia, người ta thường nói:
- Nama saya ... (Tên tôi là...)
- Saya dari ... (Tôi đến từ...)
Dưới đây là ví dụ về cách giới thiệu bản thân:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Nama saya Anna. | Na-ma sa-ya Anna. | Tôi tên là Anna. |
Saya dari Vietnam. | Sa-ya da-ri Vietnam. | Tôi đến từ Việt Nam. |
Bạn có thể thay đổi tên và quốc gia của mình để giới thiệu bản thân.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành cách chào hỏi và giới thiệu bản thân với người bạn của mình bằng tiếng Indonesia.
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân vào mỗi thời điểm trong ngày.
- Sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đã học.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Indonesia! Đừng quên thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng nói tiếng Indonesia của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên