Language/Indonesian/Vocabulary/Shapes/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Hình Dạng

Hình dạng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia.

Các từ vựng về hình dạng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia:

  • Bulat - tròn
  • Segitiga - tam giác
  • Kotak - hình vuông
  • Persegi panjang - hình chữ nhật

Các từ vựng này là cơ bản và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng chứa các từ vựng về hình dạng trong tiếng Indonesia và phiên âm tiếng Việt:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Bulat [buˈlat] tròn
Segitiga [səɡiˈtiɡa] tam giác
Kotak [koˈtak] hình vuông
Persegi panjang [pərˈsɛɡi panˈdʒaŋ] hình chữ nhật

Thông tin văn hóa và thú vị[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, các từ vựng về hình dạng thường được sử dụng trong các bài toán hình học và trong đời sống hàng ngày. Các hình dạng này cũng được sử dụng để mô tả các đối tượng trong cuộc sống, chẳng hạn như một quả bóng tròn hay một tấm thẻ hình vuông.

Ngoài ra, trong văn hóa Indonesia, có một truyền thuyết về một con rồng tên là Naga Padoha. Theo truyền thuyết, Naga Padoha có hình dạng giống như một con rắn và được tôn vinh trong nhiều nghi lễ và lễ hội ở Indonesia.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết các từ vựng cơ bản về hình dạng trong tiếng Indonesia. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong đời sống hàng ngày để có thể nói tiếng Indonesia lưu loát hơn.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson