Language/French/Grammar/Negation/vi
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, có nhiều cách để tạo câu phủ định. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai cách chính để phủ định một câu.
- Phủ định riêng lẻ ###
Để phủ định một câu trong tiếng Pháp, ta thêm một trợ động từ vào giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Elle parle français (Cô ấy nói tiếng Pháp) -> Elle ne parle pas français (Cô ấy không nói tiếng Pháp)
Phải thêm "ne" (không dịch) trước trợ động từ và "pas" (không dịch) sau trợ động từ. Trong ví dụ trên, "ne" và "pas" cùng nhau đi với trợ động từ "parle" để phủ định câu.
Ngoài "pas", còn có nhiều trợ động từ khác để phủ định một câu: "jamais" (không bao giờ), "plus" (không còn), "rien" (không gì) và "personne" (không ai).
- Phủ định toàn bộ ###
Để phủ định một câu toàn bộ trong tiếng Pháp, ta sử dụng dạng phủ định của động từ "être": "ne...pas être".
Ví dụ:
- Tu es français (Bạn là người Pháp) -> Tu n'es pas français (Bạn không phải người Pháp)
Vậy là "être" trở thành "n'être pas" để phủ định câu toàn bộ.
- Bài tập ###
Dùng các trợ động từ phủ định để hoàn thành các câu sau.
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Elle lit un livre | El leh oon leevr | Cô ấy đang đọc một quyển sách |
Il aime la musique | Il ehm laa myoo-zik | Anh ấy thích âm nhạc |
Nous allons au parc | Nu za-lon oh par | Chúng tôi đang đi đến công viên |
Ils parlent beaucoup | Il parl tru ku | Họ nói nhiều |
- Lời khuyên về phát âm ###
Trong tiếng Pháp, phát âm là một phần rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả với người bản ngữ. Sau đây là một số quy tắc chung về phát âm trong tiếng Pháp:
- Quy tắc "e muet": khi có một "e" ở cuối từ nhưng không có âm đọc, hoặc một "e" nằm giữa hai phụ âm, không phát âm "e" này.
- Quy tắc "h muet": không phát âm các chữ cái "h" ở đầu từ.
- Quy tắc "nasal": âm "an", "en", "in" và "on" thường được phát âm với một âm mũi. Ví dụ: "pain" (bánh mì) - được phát âm như "pan".
- Quy tắc "é" và "è": đây là hai âm tương tự nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau. Việc phát âm sai có thể gây hiểu nhầm và khó hiểu. "é" phát âm là "e" nhưng kéo dài hơn, còn "è" phát âm là "e" ngắt.
- Quy tắc "u": âm "u" phát âm giống như việc phát âm "i" nói tiếng Việt.
- Tóm tắt ###
Trong bài học này, chúng ta đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Pháp bằng cách sử dụng các trợ động từ ("ne...pas", "ne...jamais", "ne...plus", "ne...rien" và "ne...personne") hoặc dạng phủ định của động từ "être". Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã biết một số quy tắc phát âm cơ bản trong tiếng Pháp.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Câu Phủ Định Trong Tiếng Pháp - La Négation | Ngữ Pháp Tiếng ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành