Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
5.00
(one vote)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápTừ VựngKhóa học 0 đến A1Đồ uống và thói quen uống

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thức uống phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại đồ uống phổ biến nhất.

Nước uống[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
eau /o/ nước
jus d'orange /ʒy dɔʁɑ̃ʒ/ nước cam
thé /te/ trà
café /kafe/ cà phê
lait /lɛ/ sữa

Rượu[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
vin /vɛ̃/ rượu vang
bière /bjɛʁ/ bia

Thói quen uống[sửa | sửa mã nguồn]

Học cách miêu tả thói quen uống của một người bằng tiếng Pháp.

  • Je bois du café le matin. (Tôi uống cà phê vào buổi sáng.)
  • Je bois du thé l'après-midi. (Tôi uống trà vào buổi chiều.)
  • Je bois un verre de vin le soir. (Tôi uống một ly rượu vào buổi tối.)

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng về cà phê[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại cà phê và phương pháp pha chế.

Các loại cà phê[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
café noir /kafe nwaʁ/ cà phê đen
café au lait /kafe o lɛ/ cà phê sữa
café crème /kafe kʁɛm/ cà phê kem
café américain /kafe ameʁikɛ̃/ cà phê Mỹ
expresso /ɛkspʁɛso/ cà phê Espresso

Phương pháp pha chế[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
infuser /ɛ̃fyze/ ngâm
filtrer /filtʁe/ lọc
presser /pʁese/ ép
bouillir /bujiʁi/ đun sôi

Từ vựng về rượu vang[sửa | sửa mã nguồn]

Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại rượu vang và phương pháp lựa chọn rượu.

Các loại rượu vang[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
vin blanc /vɛ̃ blɑ̃/ rượu trắng
vin rouge /vɛ̃ ʁuʒ/ rượu đỏ
champagne /ʃɑ̃paɲ/ rượu sâm banh
rosé /ʁoze/ rượu hồng
vin de dessert /vɛ̃ də dezeʁ/ rượu tráng miệng

Phương pháp lựa chọn rượu[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
sec /sɛk/ khô
doux /du/ ngọt
corsé /kɔʁse/ đậm đà
léger /leʒe/ nhẹ nhàng

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Thực đơn đồ uống phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Học cách đặt món đồ uống phổ biến ở nhà hàng bằng tiếng Pháp.

Đồ uống không có cồn[sửa | sửa mã nguồn]

  • Je voudrais un verre d'eau, s'il vous plaît. (Cho tôi một ly nước, vui lòng.)
  • Je prendrai un verre de jus d'orange. (Tôi sẽ uống một ly nước cam.)
  • Je voudrais une tasse de thé, s'il vous plaît. (Cho tôi một tách trà, vui lòng.)
  • Un café noir, s'il vous plaît. (Một ly cà phê đen, vui lòng.)

Đồ uống có cồn[sửa | sửa mã nguồn]

  • Je prendrai une bière, s'il vous plaît. (Tôi sẽ uống một chai bia.)
  • Un verre de vin rouge, s'il vous plaît. (Một ly rượu vang đỏ, vui lòng.)
  • Je voudrais une coupe de champagne, s'il vous plaît. (Cho tôi một ly rượu sâm banh, vui lòng.)
  • Une bouteille de vin blanc, s'il vous plaît. (Một chai rượu trắng, vui lòng.)


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance scriptVincent


Create a new Lesson