Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi
< Language | French | Vocabulary | Beverages-and-Drinking-Habits
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Thức uống phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại đồ uống phổ biến nhất.
Nước uống[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
eau | /o/ | nước |
jus d'orange | /ʒy dɔʁɑ̃ʒ/ | nước cam |
thé | /te/ | trà |
café | /kafe/ | cà phê |
lait | /lɛ/ | sữa |
Rượu[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
vin | /vɛ̃/ | rượu vang |
bière | /bjɛʁ/ | bia |
Thói quen uống[sửa | sửa mã nguồn]
Học cách miêu tả thói quen uống của một người bằng tiếng Pháp.
- Je bois du café le matin. (Tôi uống cà phê vào buổi sáng.)
- Je bois du thé l'après-midi. (Tôi uống trà vào buổi chiều.)
- Je bois un verre de vin le soir. (Tôi uống một ly rượu vào buổi tối.)
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng về cà phê[sửa | sửa mã nguồn]
Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại cà phê và phương pháp pha chế.
Các loại cà phê[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
café noir | /kafe nwaʁ/ | cà phê đen |
café au lait | /kafe o lɛ/ | cà phê sữa |
café crème | /kafe kʁɛm/ | cà phê kem |
café américain | /kafe ameʁikɛ̃/ | cà phê Mỹ |
expresso | /ɛkspʁɛso/ | cà phê Espresso |
Phương pháp pha chế[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
infuser | /ɛ̃fyze/ | ngâm |
filtrer | /filtʁe/ | lọc |
presser | /pʁese/ | ép |
bouillir | /bujiʁi/ | đun sôi |
Từ vựng về rượu vang[sửa | sửa mã nguồn]
Học từ vựng tiếng Pháp để miêu tả các loại rượu vang và phương pháp lựa chọn rượu.
Các loại rượu vang[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
vin blanc | /vɛ̃ blɑ̃/ | rượu trắng |
vin rouge | /vɛ̃ ʁuʒ/ | rượu đỏ |
champagne | /ʃɑ̃paɲ/ | rượu sâm banh |
rosé | /ʁoze/ | rượu hồng |
vin de dessert | /vɛ̃ də dezeʁ/ | rượu tráng miệng |
Phương pháp lựa chọn rượu[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sec | /sɛk/ | khô |
doux | /du/ | ngọt |
corsé | /kɔʁse/ | đậm đà |
léger | /leʒe/ | nhẹ nhàng |
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Thực đơn đồ uống phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Học cách đặt món đồ uống phổ biến ở nhà hàng bằng tiếng Pháp.
Đồ uống không có cồn[sửa | sửa mã nguồn]
- Je voudrais un verre d'eau, s'il vous plaît. (Cho tôi một ly nước, vui lòng.)
- Je prendrai un verre de jus d'orange. (Tôi sẽ uống một ly nước cam.)
- Je voudrais une tasse de thé, s'il vous plaît. (Cho tôi một tách trà, vui lòng.)
- Un café noir, s'il vous plaît. (Một ly cà phê đen, vui lòng.)
Đồ uống có cồn[sửa | sửa mã nguồn]
- Je prendrai une bière, s'il vous plaît. (Tôi sẽ uống một chai bia.)
- Un verre de vin rouge, s'il vous plaît. (Một ly rượu vang đỏ, vui lòng.)
- Je voudrais une coupe de champagne, s'il vous plaît. (Cho tôi một ly rượu sâm banh, vui lòng.)
- Une bouteille de vin blanc, s'il vous plaît. (Một chai rượu trắng, vui lòng.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Count from 1 to 10
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống