Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhóa học 0 đến A1Sự đồng ý của tính từ

Cấu trúc của tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ là từ loại mô tả đặc điểm của danh từ. Trong tiếng Pháp, tính từ phải đồng ý với danh từ mà nó mô tả. Điều đó có nghĩa là tính từ phải có cùng giới tính, số và số nhiều với danh từ. Ví dụ:

  • Une voiture bleue (Một chiếc xe màu xanh)
  • Des voitures bleues (Những chiếc xe màu xanh)

Trong ví dụ trên, tính từ "bleu(e)(s)" đồng ý với danh từ "voiture(s)" về giới tính, số và số nhiều.

Các quy tắc đồng ý[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Giới tính

Trong tiếng Pháp, danh từ được chia thành hai giới tính: nam và nữ. Tính từ cũng phải có cùng giới tính với danh từ mà nó mô tả.

  • Un livre intéressant (Một cuốn sách thú vị)
  • Une histoire intéressante (Một câu chuyện thú vị)

Trong ví dụ trên, tính từ "intéressant(e)" đồng ý với danh từ "livre" về giới tính nam và với danh từ "histoire" về giới tính nữ.

      1. Số và số nhiều

Tính từ cũng phải đồng ý với danh từ mà nó mô tả về số và số nhiều.

  • Un chat noir (Một con mèo đen)
  • Des chats noirs (Những con mèo đen)

Trong ví dụ trên, tính từ "noir(e)(s)" đồng ý với danh từ "chat" về số và số nhiều.

      1. Trường hợp đặc biệt

Có một số trường hợp đặc biệt khi tính từ không đồng ý với danh từ.

        1. Tính từ đứng trước danh từ theo loại "BANGS"

Tính từ đứng trước danh từ có thể không đồng ý về số và số nhiều khi nó thuộc loại "BANGS" (Beauté, Age, Nombre, Grandeur, Sentiment).

  • Un grand homme (Một người đàn ông cao lớn)
  • Des grands hommes (Những người đàn ông cao lớn)

Trong ví dụ trên, tính từ "grand(e)(s)" không đồng ý với danh từ "homme(s)" về số và số nhiều.

        1. Tính từ đứng sau danh từ

Khi tính từ đứng sau danh từ, nó không đồng ý về số và số nhiều với danh từ.

  • Une voiture rouge (Một chiếc xe màu đỏ)
  • Des voitures rouges (Những chiếc xe màu đỏ)

Trong ví dụ trên, tính từ "rouge(s)" không đồng ý với danh từ "voiture(s)" về số và số nhiều.

Bảng đồng ý tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng đồng ý tính từ với danh từ:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
Un chat noir [œ̃ ʃa nwaʁ] Một con mèo đen
Une chatte noire [yn ʃat nwaʁ] Một con mèo đen (giống cái)
Des chats noirs [de ʃa nwaʁ] Những con mèo đen
Des chattes noires [de ʃat nwaʁ] Những con mèo đen (giống cái)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Chọn tính từ đồng ý phù hợp với danh từ.
    • Une robe (jaune, jaunes)
    • Des chapeaux (rouge, rouges)
    • Un livre (intéressant, intéressants)
    • Des fleurs (blanc, blancs)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Việc đồng ý của tính từ với danh từ là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Pháp. Hi vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc đồng ý của tính từ với danh từ.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson