Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi
Cấu trúc của tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ là từ loại mô tả đặc điểm của danh từ. Trong tiếng Pháp, tính từ phải đồng ý với danh từ mà nó mô tả. Điều đó có nghĩa là tính từ phải có cùng giới tính, số và số nhiều với danh từ. Ví dụ:
- Une voiture bleue (Một chiếc xe màu xanh)
- Des voitures bleues (Những chiếc xe màu xanh)
Trong ví dụ trên, tính từ "bleu(e)(s)" đồng ý với danh từ "voiture(s)" về giới tính, số và số nhiều.
Các quy tắc đồng ý[sửa | sửa mã nguồn]
- Giới tính
Trong tiếng Pháp, danh từ được chia thành hai giới tính: nam và nữ. Tính từ cũng phải có cùng giới tính với danh từ mà nó mô tả.
- Un livre intéressant (Một cuốn sách thú vị)
- Une histoire intéressante (Một câu chuyện thú vị)
Trong ví dụ trên, tính từ "intéressant(e)" đồng ý với danh từ "livre" về giới tính nam và với danh từ "histoire" về giới tính nữ.
- Số và số nhiều
Tính từ cũng phải đồng ý với danh từ mà nó mô tả về số và số nhiều.
- Un chat noir (Một con mèo đen)
- Des chats noirs (Những con mèo đen)
Trong ví dụ trên, tính từ "noir(e)(s)" đồng ý với danh từ "chat" về số và số nhiều.
- Trường hợp đặc biệt
Có một số trường hợp đặc biệt khi tính từ không đồng ý với danh từ.
- Tính từ đứng trước danh từ theo loại "BANGS"
Tính từ đứng trước danh từ có thể không đồng ý về số và số nhiều khi nó thuộc loại "BANGS" (Beauté, Age, Nombre, Grandeur, Sentiment).
- Un grand homme (Một người đàn ông cao lớn)
- Des grands hommes (Những người đàn ông cao lớn)
Trong ví dụ trên, tính từ "grand(e)(s)" không đồng ý với danh từ "homme(s)" về số và số nhiều.
- Tính từ đứng sau danh từ
Khi tính từ đứng sau danh từ, nó không đồng ý về số và số nhiều với danh từ.
- Une voiture rouge (Một chiếc xe màu đỏ)
- Des voitures rouges (Những chiếc xe màu đỏ)
Trong ví dụ trên, tính từ "rouge(s)" không đồng ý với danh từ "voiture(s)" về số và số nhiều.
Bảng đồng ý tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng đồng ý tính từ với danh từ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Un chat noir | [œ̃ ʃa nwaʁ] | Một con mèo đen |
Une chatte noire | [yn ʃat nwaʁ] | Một con mèo đen (giống cái) |
Des chats noirs | [de ʃa nwaʁ] | Những con mèo đen |
Des chattes noires | [de ʃat nwaʁ] | Những con mèo đen (giống cái) |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Chọn tính từ đồng ý phù hợp với danh từ.
- Une robe (jaune, jaunes)
- Des chapeaux (rouge, rouges)
- Un livre (intéressant, intéressants)
- Des fleurs (blanc, blancs)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Việc đồng ý của tính từ với danh từ là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Pháp. Hi vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc đồng ý của tính từ với danh từ.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn