Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tương lai đơn giản

Cách dùng tương lai đơn giản trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tương lai đơn giản để diễn đạt những hành động ở tương lai. Tương lai đơn giản trong tiếng Pháp được hình thành bằng cách kết hợp giữa cụm động từ "aller" với động từ nguyên mẫu của hành động sắp đến.

Ví dụ:

  • Je vais manger une pomme. (Tôi sẽ ăn một quả táo)
  • Tu vas jouer au foot. (Bạn sẽ chơi bóng đá)
  • Il va regarder une série. (Anh ấy sẽ xem một bộ phim)
  • Nous allons voyager en Europe. (Chúng ta sẽ đi du lịch ở châu Âu)
  • Vous allez écouter de la musique. (Bạn sẽ nghe nhạc)
  • Ils vont faire du shopping. (Họ sẽ đi mua sắm)

Như bạn đã thấy, cụm động từ "aller" luôn đi kèm với những động từ nguyên mẫu của hành động sắp đến. Bạn có thể dễ dàng hình dung những tương lai gần trong tiếng Pháp bằng cách này.

Cách hình thành tương lai đơn giản trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạo thành thì tương lai đơn giản trong tiếng Pháp, ta cần thực hiện các bước sau:

1. Lấy động từ "aller" với phù hợp với chủ ngữ. 2. Thêm giới từ "à" hoặc "au" đối với những động từ cần thiết. Giới từ "à" được dùng trước những động từ không đòi hỏi giới từ.

Ví dụ:

  • Je vais aller nager. (Tôi sẽ đi bơi)
  • Tu vas aller à l'école. (Bạn sẽ đi đến trường học)
  • Il va aller au cinéma. (Anh ấy sẽ đi đến rạp chiếu phim)
  • Nous allons aller à la plage. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển)
  • Vous allez aller au restaurant. (Bạn sẽ đi đến nhà hàng)
  • Ils vont aller faire du shopping. (Họ sẽ đi mua sắm)

Các trường hợp đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Khi sử dụng "aller" như một động từ chính

Trong tiếng Pháp, "aller" cũng được sử dụng làm một động từ chính để diễn tả ý nghĩa "đi". Trong trường hợp này, ta chỉ cần thêm giới từ "à" sau "aller".

Ví dụ:

  • Je vais à Paris. (Tôi sẽ đi đến Paris)
  • Tu vas à la plage. (Bạn sẽ đi đến bãi biển)
  • Il va à la montagne. (Anh ấy sẽ đi đến núi)
  • Nous allons au musée. (Chúng ta sẽ đi đến bảo tàng)
  • Vous allez au supermarché. (Bạn sẽ đi đến siêu thị)
  • Ils vont à l'étranger. (Họ sẽ đi đến nước ngoài)
      1. Khi sử dụng "aller" như một trợ động từ

Trong tiếng Pháp, "aller" còn được sử dụng như một trợ động từ để diễn tả tương lai gần. Trong trường hợp này, ta sẽ kết hợp "aller" với một động từ khác để diễn tả hành động sắp đến.

Ví dụ:

  • Je vais voir ma mère demain. (Tôi sẽ đi thăm mẹ tôi ngày mai)
  • Tu vas manger bientôt. (Bạn sẽ ăn sớm thôi)
  • Il va venir nous voir ce soir. (Anh ấy sẽ đến thăm chúng tôi tối nay)
  • Nous allons partir demain matin. (Chúng ta sẽ khởi hành vào buổi sáng ngày mai)
  • Vous allez prendre une douche. (Bạn sẽ tắm rửa)
  • Ils vont arriver dans une heure. (Họ sắp đến trong vòng một giờ)

Bảng tra cứu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng tra cứu một số cụm động từ "aller" hay dùng:

Pháp Phát âm Tiếng Việt
Je vais [ʒə ve] Tôi sẽ
Tu vas [ty va] Bạn sẽ
Il/Elle/On va [il/ɛl/ɔ̃ va] Anh/Chị/Chúng ta sẽ
Nous allons [nu zalõ] Chúng ta sẽ
Vous allez [vu zale] Bạn sẽ
Ils/Elles vont [il/el vont] Họ sẽ

Hãy tham khảo bảng trên để cải thiện kĩ năng sử dụng tương lai đơn giản trong tiếng Pháp của mình.



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Pháp - Le Futur Simple | Ngữ Pháp ...[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson