Language/Serbian/Vocabulary/Music-and-Performances/vi
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng Serbian liên quan đến âm nhạc và biểu diễn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng cơ bản để mô tả các loại nhạc cụ và các loại biểu diễn.
Các loại nhạc cụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại nhạc cụ:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
клавир | klavir | đàn piano |
гитара | gitara | đàn guitar |
бубањ | bubanj | trống |
виолина | violina | đàn vi-ô-lông |
труба | truba | kèn trumpet |
хармоника | harmonika | đàn accordion |
банджо | banjo | đàn banjo |
ударни инструменти | udarni instrumenti | nhạc cụ gõ |
Các loại biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại biểu diễn:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
концерт | koncert | buổi hòa nhạc |
опера | opera | nhà hát opera |
балет | balet | vở ballet |
караоке | karaoke | karaoke |
позориште | pozorište | nhà hát |
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Trong cấp độ này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các thể loại âm nhạc và các loại biểu diễn.
Các thể loại âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các thể loại âm nhạc:
- Điện tử: електронска музика (elektronska muzika)
- Rock: рок музика (rok muzika)
- Pop: поп музика (pop muzika)
- Jazz: џез музика (džez muzika)
- Blues: блуз музика (bluz muzika)
- Classical: класична музика (klasična muzika)
Các loại biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các loại biểu diễn:
- Kịch: драма (drama)
- Hài kịch: комедија (komedija)
- Vở kịch: пиеса (piesa)
- Sân khấu: позориште (pozorište)
- Buổi diễn: представљање (predstavljanje)
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Trong cấp độ này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các hoạt động liên quan đến âm nhạc và biểu diễn.
Các hoạt động liên quan đến âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các hoạt động liên quan đến âm nhạc:
- Hát: певати (pevati)
- Chơi nhạc cụ: свирати (svirati)
- Ghi âm: снимати (snimati)
- Phát hành: издавати (izdavati)
- Nghe nhạc: слушати музику (slušati muziku)
Các hoạt động liên quan đến biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian để mô tả các hoạt động liên quan đến biểu diễn:
- Diễn xuất: глумити (glumiti)
- Biểu diễn: изводити (izvoditi)
- Kịch bản: сценарио (scenario)
- Đạo diễn: режија (režija)
- Dàn dựng: постављати (postavljati)
Chúc các bạn học tốt và đừng quên luyện tập từ vựng thường xuyên!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngân hàng và Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giáo dục và Học tập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các địa điểm trong thành phố
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phim và Nhà hát
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường