Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Future-Tense/vi
Thì tương lai trong tiếng Serbia[sửa | sửa mã nguồn]
Thì tương lai trong tiếng Serbia được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Serbia, thì tương lai được tạo thành bằng cách thêm các hậu tố tương ứng vào động từ.
Ví dụ:
- Ja ću putovati. (Tôi sẽ đi du lịch.)
- Ti ćeš učiti. (Bạn sẽ học.)
Trong tiếng Serbia, các hậu tố thì tương lai khác nhau tùy thuộc vào nhóm động từ. Có ba nhóm động từ khác nhau trong tiếng Serbia.
Nhóm động từ đầu tiên[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm động từ đầu tiên trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng "-ti". Để tạo thì tương lai, ta xóa "-ti" ở cuối động từ và thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.
Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ đầu tiên:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
putovati (đi du lịch) | [pǔtɔʋati] | sẽ đi du lịch |
pričati (nói chuyện) | [prǐtʃati] | sẽ nói chuyện |
završiti (kết thúc) | [zǎːrʃiti] | sẽ kết thúc |
Ví dụ:
- Ja ću putovati sutra. (Tôi sẽ đi du lịch ngày mai.)
- Ti ćeš pričati sa njim. (Bạn sẽ nói chuyện với anh ta.)
- Oni će završiti svoj posao. (Họ sẽ hoàn thành công việc của họ.)
Nhóm động từ thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm động từ thứ hai trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng "-ći". Để tạo thì tương lai, ta xóa "-ći" ở cuối động từ và thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.
Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ thứ hai:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
raditi (làm việc) | [rǎːditi] | sẽ làm việc |
učiti (học) | [ǔːtʃiti] | sẽ học |
trčati (chạy) | [tř̩tʃati] | sẽ chạy |
Ví dụ:
- Ja ću raditi sutra. (Tôi sẽ làm việc ngày mai.)
- Ti ćeš učiti mnogo. (Bạn sẽ học nhiều.)
- Oni će trčati svako jutro. (Họ sẽ chạy vào mỗi buổi sáng.)
Nhóm động từ thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm động từ thứ ba trong tiếng Serbia bao gồm động từ kết thúc bằng các phụ âm khác. Để tạo thì tương lai, ta thêm hậu tố "ću" cho chủ ngữ "ja", "ćeš" cho chủ ngữ "ti", và "će" cho các chủ ngữ khác.
Bảng sau đây minh họa cách tạo thì tương lai trong nhóm động từ thứ ba:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
imati (có) | [ǐmati] | sẽ có |
hteti (muốn) | [xtěːti] | sẽ muốn |
radovati se (vui mừng) | [radǒʋati sě] | sẽ vui mừng |
Ví dụ:
- Ja ću imati novi telefon. (Tôi sẽ có điện thoại mới.)
- Ti ćeš hteti to. (Bạn sẽ muốn điều đó.)
- Oni će se radovati našem viđenju. (Họ sẽ vui mừng khi gặp chúng ta.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học về thì tương lai trong tiếng Serbia. Bằng cách thêm các hậu tố thích hợp vào các động từ, chúng ta có thể diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ của động từ