Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Past-Tense/vi
Thì quá khứ của động từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbian, thì quá khứ được sử dụng để miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Với các động từ kết thúc bằng "ati" hoặc "iti", bạn có thể dễ dàng biến chúng thành thì quá khứ bằng cách thay thế "ati" hoặc "iti" bằng "ao" hoặc "eo".
Ví dụ:
Tiếng Serbian | Phát âm | Tiếng Vietnamese |
---|---|---|
raditi (làm việc) | ['raditi] | làm việc -> radio |
živeti (sống) | ['ʒivɛti] | sống -> živeo |
imati (có) | ['imati] | có -> imao |
čitati (đọc) | ['tʃitati] | đọc -> čitao |
Chú ý rằng các động từ kết thúc bằng "eti" hoặc "ti" có cách biến đổi thì quá khứ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Tiếng Serbian | Phát âm | Tiếng Vietnamese |
---|---|---|
jesti (ăn) | ['jɛsti] | ăn -> jeo |
videti (nhìn) | ['ʋidɛti] | nhìn -> video |
hteti (muốn) | ['xtɛti] | muốn -> hteo |
kupiti (mua) | ['kupiti] | mua -> kupio |
Như bạn có thể thấy, các động từ kết thúc bằng "eti" thường được biến đổi bằng cách thay thế "eti" bằng "eo", trong khi đó các động từ kết thúc bằng "ti" được biến đổi bằng cách thay thế "ti" bằng "io".
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử biến đổi các động từ sau thành thì quá khứ:
- Pričati (nói chuyện)
- Pisati (viết)
- Piti (uống)
- Doći (đến)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thì quá khứ của động từ". Bây giờ bạn đã có thể sử dụng thì quá khứ để miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đừng quên luyện tập thêm để trở thành một người nói tiếng Serbian thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- 0 to A1 Course