Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Reflexive-Verbs/vi
Từ động từ phản xạ[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ phản xạ là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Serbia. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng từ động từ phản xạ trong tiếng Serbia.
Định nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ phản xạ là những động từ mà chủ thể của câu đồng thời là người thực hiện hành động trên chính bản thân mình.
Ví dụ:
- Ја се будим. (Tôi thức dậy.)
Trong ví dụ trên, "се" là từ chỉ phản xạ, nó cho biết rõ ràng rằng tôi là người thực hiện hành động thức dậy trên chính bản thân mình.
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo ra từ động từ phản xạ, chúng ta thêm "се" vào cuối động từ.
Ví dụ:
- гледати (xem) -> гледати се (xem)
Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ động từ phản xạ thông dụng:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ја се будим. | ya se budim | Tôi thức dậy. |
Ти се мијеш. | ti se mijesh | Bạn rửa mặt. |
Он се купа. | on se kupa | Anh ấy đi tắm. |
Ми се смејемо. | mi se smejemo | Chúng tôi cười. |
Ви се зовете. | vi se zovete | Bạn tên là gì? |
Они се обуку. | oni se obuku | Họ mặc quần áo. |
Lưu ý về trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng từ động từ phản xạ, trạng từ được đặt trước động từ, chứ không phải sau động từ.
Ví dụ:
- Ја се брзо будим. (Tôi thức dậy nhanh chóng.)
Câu hỏi với từ động từ phản xạ[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo câu hỏi, ta đặt "да ли" trước chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- Да ли се ти мијеш? (Bạn có rửa mặt không?)
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng từ động từ phản xạ trong các câu sau:
- Ја ___________ (đánh răng).
- Ти ___________ (tắm).
- Он ___________ (gội đầu).
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng các từ động từ phản xạ để hoàn thành câu sau:
- Ми ___________ (cười).
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về từ động từ phản xạ trong tiếng Serbia. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Serbia của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Mệnh lệnh
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ: Hoàn hảo và Không hoàn hảo
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Thì tương lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ: So sánh và Siêu quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ của động từ