Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Sports-and-Exercise/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa học 0 đến A1Thể thao và Tập thể dục

Các bài học về thể thao và tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng và cụm từ tiếng Trung Quốc liên quan đến thể thao, tập thể dục và sức khoẻ.

Các loại thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến để miêu tả các loại thể thao:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
游泳 Yóuyǒng Bơi lội
跑步 Pǎobù Chạy bộ
骑自行车 Qí zìxíngchē Đi xe đạp
跳绳 Tiàoshéng Nhảy dây
篮球 Lánqiú Bóng rổ
足球 Zúqiú Bóng đá
棒球 Bàngqiú Bóng chày

Các động tác tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các động tác tập thể dục thông dụng:

  • 伸展 (Shēnzhǎn) - Kéo dài cơ thể
  • 弯曲 (Wānqū) - Cong cơ thể
  • 俯卧撑 (Fǔwòchēng) - Lie-flat push-ups
  • 仰卧起坐 (Yǎngwòqǐzuò) - Sit-ups
  • 平板支撑 (Píngbǎnzhīchēng) - Plank

Các từ vựng liên quan đến sức khoẻ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến sức khoẻ:

  • 健康 (Jiànkāng) - Sức khỏe
  • 疼痛 (Téngtòng) - Đau đớn
  • 疾病 (Jíbìng) - Bệnh tật
  • 医院 (Yīyuàn) - Bệnh viện
  • 药 (Yào) - Thuốc
  • 饮食 (Yǐnshí) - Ăn uống

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này cung cấp cho bạn các từ mới liên quan đến thể thao, tập thể dục và sức khoẻ. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Trung Quốc của bạn!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson