Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Sports-and-Exercise/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Sports-and-Exercise
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các bài học về thể thao và tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng và cụm từ tiếng Trung Quốc liên quan đến thể thao, tập thể dục và sức khoẻ.
Các loại thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến để miêu tả các loại thể thao:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
游泳 | Yóuyǒng | Bơi lội |
跑步 | Pǎobù | Chạy bộ |
骑自行车 | Qí zìxíngchē | Đi xe đạp |
跳绳 | Tiàoshéng | Nhảy dây |
篮球 | Lánqiú | Bóng rổ |
足球 | Zúqiú | Bóng đá |
棒球 | Bàngqiú | Bóng chày |
Các động tác tập thể dục[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các động tác tập thể dục thông dụng:
- 伸展 (Shēnzhǎn) - Kéo dài cơ thể
- 弯曲 (Wānqū) - Cong cơ thể
- 俯卧撑 (Fǔwòchēng) - Lie-flat push-ups
- 仰卧起坐 (Yǎngwòqǐzuò) - Sit-ups
- 平板支撑 (Píngbǎnzhīchēng) - Plank
Các từ vựng liên quan đến sức khoẻ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến sức khoẻ:
- 健康 (Jiànkāng) - Sức khỏe
- 疼痛 (Téngtòng) - Đau đớn
- 疾病 (Jíbìng) - Bệnh tật
- 医院 (Yīyuàn) - Bệnh viện
- 药 (Yào) - Thuốc
- 饮食 (Yǐnshí) - Ăn uống
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này cung cấp cho bạn các từ mới liên quan đến thể thao, tập thể dục và sức khoẻ. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Trung Quốc của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Count from 1 to 10
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ