Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Leisure-Activities-and-Hobbies/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích

Các Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng và cách diễn đạt thường dùng trong các hoạt động giải trí và sở thích. Bạn sẽ học được cách nói về những hoạt động thường ngày của mình và cũng có thể tham gia trò chuyện với người bản ngữ về sở thích của họ.

Thể Thao[sửa | sửa mã nguồn]

Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về thể thao.

Tiếng Trung Quốc Phiên Âm Tiếng Việt
篮球 lán qiú bóng rổ
足球 zú qiú bóng đá
游泳 yóu yǒng bơi lội
乒乓球 pīng pāng qiú bóng bàn
羽毛球 yǔ máo qiú cầu lông
高尔夫球 gāo ěr fū qiú đánh golf
  • Chơi bóng rổ: 打篮球 (dǎ lán qiú)
  • Chơi bóng đá: 踢足球 (tī zú qiú)
  • Chơi cầu lông: 打羽毛球 (dǎ yǔ máo qiú)

Âm Nhạc Và Âm Thanh[sửa | sửa mã nguồn]

Âm nhạc và âm thanh là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về âm nhạc và âm thanh.

Tiếng Trung Quốc Phiên Âm Tiếng Việt
唱歌 chàng gē hát
听音乐 tīng yīn yuè nghe nhạc
拉小提琴 lā xiǎo tí qín chơi đàn violin
吹长号 chuī cháng hào thổi kèn trombone
弹吉他 tán jí tā chơi đàn guitar
  • Hát: 唱歌 (chàng gē)
  • Nghe nhạc: 听音乐 (tīng yīn yuè)
  • Chơi đàn guitar: 弹吉他 (tán jí tā)

Nghệ Thuật Và Sáng Tạo[sửa | sửa mã nguồn]

Nghệ thuật và sáng tạo là một phần quan trọng của cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về nghệ thuật và sáng tạo.

Tiếng Trung Quốc Phiên Âm Tiếng Việt
画画 huà huà vẽ tranh
摄影 shè yǐng chụp ảnh
缝纫 fèng rèn may vá
剪纸 jiǎn zhǐ cắt giấy
雕刻 diāo kè khắc tượng
  • Vẽ tranh: 画画 (huà huà)
  • Chụp ảnh: 摄影 (shè yǐng)
  • May vá: 缝纫 (fèng rèn)

Đọc Sách Và Xem Phim[sửa | sửa mã nguồn]

Đọc sách và xem phim là một cách tuyệt vời để giải trí và tìm hiểu thêm về thế giới chung quanh chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về đọc sách và xem phim.

Tiếng Trung Quốc Phiên Âm Tiếng Việt
看书 kàn shū đọc sách
看电影 kàn diàn yǐng xem phim
看电视 kàn diàn shì xem TV
看戏 kàn xì xem kịch
  • Đọc sách: 看书 (kàn shū)
  • Xem phim: 看电影 (kàn diàn yǐng)
  • Xem TV: 看电视 (kàn diàn shì)

Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi học bài này, bạn đã biết được một số từ vựng và cách diễn đạt thường dùng trong các hoạt động giải trí và sở thích. Hãy sử dụng những từ này để nói về sở thích của mình và tham gia trò chuyện với người bản ngữ. Chúc bạn học tốt!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson