Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Leisure-Activities-and-Hobbies/vi
Các Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng và cách diễn đạt thường dùng trong các hoạt động giải trí và sở thích. Bạn sẽ học được cách nói về những hoạt động thường ngày của mình và cũng có thể tham gia trò chuyện với người bản ngữ về sở thích của họ.
Thể Thao[sửa | sửa mã nguồn]
Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về thể thao.
Tiếng Trung Quốc | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
篮球 | lán qiú | bóng rổ |
足球 | zú qiú | bóng đá |
游泳 | yóu yǒng | bơi lội |
乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn |
羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông |
高尔夫球 | gāo ěr fū qiú | đánh golf |
- Chơi bóng rổ: 打篮球 (dǎ lán qiú)
- Chơi bóng đá: 踢足球 (tī zú qiú)
- Chơi cầu lông: 打羽毛球 (dǎ yǔ máo qiú)
Âm Nhạc Và Âm Thanh[sửa | sửa mã nguồn]
Âm nhạc và âm thanh là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về âm nhạc và âm thanh.
Tiếng Trung Quốc | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
唱歌 | chàng gē | hát |
听音乐 | tīng yīn yuè | nghe nhạc |
拉小提琴 | lā xiǎo tí qín | chơi đàn violin |
吹长号 | chuī cháng hào | thổi kèn trombone |
弹吉他 | tán jí tā | chơi đàn guitar |
- Hát: 唱歌 (chàng gē)
- Nghe nhạc: 听音乐 (tīng yīn yuè)
- Chơi đàn guitar: 弹吉他 (tán jí tā)
Nghệ Thuật Và Sáng Tạo[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ thuật và sáng tạo là một phần quan trọng của cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về nghệ thuật và sáng tạo.
Tiếng Trung Quốc | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
画画 | huà huà | vẽ tranh |
摄影 | shè yǐng | chụp ảnh |
缝纫 | fèng rèn | may vá |
剪纸 | jiǎn zhǐ | cắt giấy |
雕刻 | diāo kè | khắc tượng |
- Vẽ tranh: 画画 (huà huà)
- Chụp ảnh: 摄影 (shè yǐng)
- May vá: 缝纫 (fèng rèn)
Đọc Sách Và Xem Phim[sửa | sửa mã nguồn]
Đọc sách và xem phim là một cách tuyệt vời để giải trí và tìm hiểu thêm về thế giới chung quanh chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng về đọc sách và xem phim.
Tiếng Trung Quốc | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
看书 | kàn shū | đọc sách |
看电影 | kàn diàn yǐng | xem phim |
看电视 | kàn diàn shì | xem TV |
看戏 | kàn xì | xem kịch |
- Đọc sách: 看书 (kàn shū)
- Xem phim: 看电影 (kàn diàn yǐng)
- Xem TV: 看电视 (kàn diàn shì)
Kết Luận[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi học bài này, bạn đã biết được một số từ vựng và cách diễn đạt thường dùng trong các hoạt động giải trí và sở thích. Hãy sử dụng những từ này để nói về sở thích của mình và tham gia trò chuyện với người bản ngữ. Chúc bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác