Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Music-and-Film/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Âm nhạc và phim ảnh

Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Trung Quốc, câu hỏi có thể được tạo thành bằng cách đặt từ hỏi sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:

  • 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? (Bạn tên là gì?)
  • 你喜欢看电影吗?Nǐ xǐhuan kàn diànyǐng ma? (Bạn thích xem phim không?)

Để trả lời cho câu hỏi, bạn có thể sử dụng các câu trả lời ngắn gọn như:

  • 是的 shì de (Đúng)
  • 不是 bù shì (Không đúng)
  • 喜欢 xǐhuan (Thích)
  • 不喜欢 bù xǐhuan (Không thích)

Từ vựng chủ đề âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến liên quan đến chủ đề âm nhạc:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
音乐 yīnyuè [in-yüè] Nhạc
歌曲 gēqǔ [gē-qǔ] Bài hát
歌手 gēshǒu [gē-shǒu] Ca sĩ
乐器 yuèqì [yüè-qì] Nhạc cụ

Có thể sử dụng các câu sau để thảo luận về âm nhạc:

  • 你喜欢什么样的音乐?Nǐ xǐhuan shénme yàng de yīnyuè? (Bạn thích loại nhạc gì?)
  • 你最喜欢的歌手是谁?Nǐ zuì xǐhuan de gēshǒu shì shéi? (Ca sĩ mà bạn thích nhất là ai?)
  • 你会弹奏什么乐器?Nǐ huì tánzòu shénme yuèqì? (Bạn biết chơi nhạc cụ gì?)

Từ vựng chủ đề phim ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến liên quan đến chủ đề phim ảnh:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
电影 diànyǐng [diàn-yǐng] Phim ảnh
导演 dǎoyǎn [dáo-yǎn] Đạo diễn
演员 yǎnyuán [yǎn-yuán] Diễn viên
剧情 jùqíng [jù-qíng] Nội dung phim

Có thể sử dụng các câu sau để thảo luận về phim ảnh:

  • 你喜欢看什么类型的电影?Nǐ xǐhuan kàn shénme lèixíng de diànyǐng? (Bạn thích xem loại phim gì?)
  • 你最喜欢的电影是什么?Nǐ zuì xǐhuan de diànyǐng shì shénme? (Bộ phim mà bạn thích nhất là gì?)
  • 你觉得这部电影的剧情如何?Nǐ juédé zhè bù diànyǐng de jùqíng rúhé? (Bạn nghĩ về nội dung của bộ phim này như thế nào?)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là một số từ vựng và câu hỏi phổ biến liên quan đến chủ đề âm nhạc và phim ảnh trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung Quốc.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson