Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Professions-and-Jobs/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Professions-and-Jobs
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các từ vựng liên quan đến công việc và nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến các nghề và công việc phổ biến trong tiếng Trung Quốc. Hãy cùng bắt đầu!
Các nghề nghiệp phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số nghề nghiệp phổ biến mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày:
- Bác sĩ - 医生 - yī shēng
- Giáo viên - 老师 - lǎo shī
- Kỹ sư - 工程师 - gōng chéng shī
- Chuyên viên tài chính - 金融专家 - jīn róng zhuān jiā
- Nhân viên kinh doanh - 商务人员 - shāng wù rén yuán
- Nhân viên văn phòng - 办公室职员 - bàn gōng shì zhí yuán
- Kỹ thuật viên - 技术人员 - jì shù rén yuán
- Thợ may - 裁缝 - cái feng
- Thợ sửa xe - 汽车修理工 - qì chē xiū lǐ gōng
- Nhân viên bán hàng - 销售人员 - xiāo shòu rén yuán
Các tính từ để mô tả công việc[sửa | sửa mã nguồn]
Để mô tả công việc của ai đó, chúng ta có thể sử dụng các tính từ sau:
- 繁忙 - fán máng - bận rộn
- 安静 - ān jìng - yên tĩnh
- 刺激 - cì jī - kích thích
- 有挑战性 - yǒu tiǎo zhàn xìng - thử thách
- 有意义 - yǒu yì yì - có ý nghĩa
- 重要 - zhòng yào - quan trọng
- 有创意 - yǒu chuàng yì - sáng tạo
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我的工作很繁忙。 | wǒ de gōng zuò hěn fán máng. | Công việc của tôi rất bận rộn. |
这份工作很有意义。 | zhè fèn gōng zuò hěn yǒu yì yì. | Công việc này rất có ý nghĩa. |
我的工作很有创意。 | wǒ de gōng zuò hěn yǒu chuàng yì. | Công việc của tôi rất sáng tạo. |
Các cụm từ liên quan đến công việc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến công việc:
- 工作时间 - gōng zuò shí jiān - giờ làm việc
- 工作安排 - gōng zuò ān pái - lịch làm việc
- 工资 - gōng zī - lương
- 加班 - jiā bān - tăng ca
- 假期 - jià qī - kỳ nghỉ
- 面试 - miàn shì - phỏng vấn
- 离职 - lí zhí - nghỉ việc
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我的工作时间是早上九点到下午五点。 | wǒ de gōng zuò shí jiān shì zǎo shàng jiǔ diǎn dào xià wǔ wǔ diǎn. | Giờ làm việc của tôi từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. |
我的工作安排很紧张。 | wǒ de gōng zuò ān pái hěn jǐn zhāng. | Lịch làm việc của tôi rất bận rộn. |
我的工资很高。 | wǒ de gōng zī hěn gāo. | Tôi có mức lương rất cao. |
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm nhiều từ vựng liên quan đến công việc và nghề nghiệp trong tiếng Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một chuyên gia về tiếng Trung Quốc!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Numbers
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh