Language/Thai/Vocabulary/Saying-Hello/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên của khóa học Tiếng Thái 0 đến A1! Bạn sẽ học cách nói xin chào và giới thiệu bản thân trong tiếng Thái.
Cách Nói Xin Chào[sửa | sửa mã nguồn]
Nói xin chào là một phần quan trọng của văn hóa Thái Lan, và rất quan trọng khi giao tiếp với người Thái. Dưới đây là một số cách thông dụng để nói xin chào trong tiếng Thái:
Nói Xin Chào Buổi Sáng[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn chào buổi sáng, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สวัสดี ตอนเช้า | sà-wàt-dii dtaawn-cháao | Chào buổi sáng |
สวัสดี ตอนเช้า ค่ะ | sà-wàt-dii dtaawn-cháao khâ | Chào buổi sáng (phụ nữ nói) |
Nói Xin Chào Buổi Chiều[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn chào buổi chiều, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สวัสดี ตอนบ่าย | sà-wàt-dii dtaawn-bàai | Chào buổi chiều |
สวัสดี ตอนบ่าย ค่ะ | sà-wàt-dii dtaawn-bàai khâ | Chào buổi chiều (phụ nữ nói) |
Nói Xin Chào Buổi Tối[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn chào buổi tối, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สวัสดี ตอนเย็น | sà-wàt-dii dtaawn-yen | Chào buổi tối |
สวัสดี ตอนเย็น ค่ะ | sà-wàt-dii dtaawn-yen khâ | Chào buổi tối (phụ nữ nói) |
Nói Xin Chào Ở Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đến Thái Lan, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สวัสดี | sà-wàt-dii | Xin chào |
Nói Xin Chào Với Bạn Bè[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đang nói chuyện với bạn bè, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
สวัสดีจ้า | sà-wàt-dii jâa | Chào bạn bè |
Cách Giới Thiệu Bản Thân[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi bạn đã nói xin chào, bạn có thể giới thiệu bản thân bằng cách nói tên của mình. Bạn cũng có thể nói nghề nghiệp của mình hoặc nơi bạn đến từ. Dưới đây là một số câu giới thiệu bản thân thông dụng:
Giới Thiệu Tên[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn giới thiệu tên của mình, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฉันชื่อ... | chǎn chêu ... | Tôi tên là ... |
Ví dụ: ฉันชื่อนายเอกพล (chǎn chêu naai-èk-pon), Tôi tên là Aekaporn.
Giới Thiệu Nghề Nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn giới thiệu nghề nghiệp của mình, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฉันเป็น... | chǎn bpen ... | Tôi là ... |
Ví dụ: ฉันเป็นนักเรียน (chǎn bpen nák-riian), Tôi là học sinh.
Giới Thiệu Nơi Bạn Đến Từ[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn giới thiệu nơi bạn đến từ, bạn có thể nói:
Tiếng Thái | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ฉันมาจาก... | chǎn maa jàak ... | Tôi đến từ ... |
Ví dụ: ฉันมาจากเวียดนาม (chǎn maa jàak wiiet-naam), Tôi đến từ Việt Nam.
Tóm Tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học đầu tiên của khóa học Tiếng Thái 0 đến A1! Bạn đã học cách nói xin chào và giới thiệu bản thân trong tiếng Thái. Hãy luyện tập nhiều để có thể tự tin giao tiếp với người Thái.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]