Language/Thai/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adverbs/vi
Tính từ so sánh và siêulat[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, chúng ta sử dụng tính từ so sánh và siêulat để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc những người khác nhau. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành tính từ so sánh và siêulat trong tiếng Thái.
Tính từ so sánh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, chúng ta có hai loại tính từ so sánh: so sánh bằng và so sánh hơn.
- So sánh bằng: dùng để so sánh hai người hoặc sự vật có cùng một đặc điểm.
- So sánh hơn: dùng để so sánh hai người hoặc sự vật có đặc điểm khác nhau.
Để hình thành tính từ so sánh, chúng ta thêm từ "กว่า" (kwàa) vào cuối tính từ. Ví dụ:
Thai | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ร้อนกว่า | rón kwàa | nóng hơn |
เร็วกว่า | reo kwàa | nhanh hơn |
สูงกว่า | sŭung kwàa | cao hơn |
Tính từ siêulat[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ siêulat được dùng để so sánh một người hoặc sự vật với tất cả những người hoặc sự vật khác. Trong tiếng Thái, chúng ta thêm từ "ที่สุด" (tîi sùt) vào cuối tính từ để hình thành tính từ siêulat. Ví dụ:
Thai | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ร้อนที่สุด | rón tîi sùt | nóng nhất |
เร็วที่สุด | reo tîi sùt | nhanh nhất |
สูงที่สุด | sŭung tîi sùt | cao nhất |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng tính từ so sánh và siêulat để hoàn thành các câu sau:
- ช้ากว่า (cháa kwàa) -> Chị Lan chạy nhanh hơn chú Thành.
- สูงที่สุด (sŭung tîi sùt) -> Núi Fansipan cao nhất Việt Nam.
- ขาวกว่า (kăaw kwàa) -> Con thỏ trắng hơn con thỏ nâu.
- เร็วที่สุด (reo tîi sùt) -> Tàu hỏa chạy nhanh nhất trong các phương tiện giao thông.
- น้อยกว่า (nói kwàa) -> Cô Lan mua ít sách hơn cô Hoa.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ so sánh và siêulat là một phần quan trọng trong tiếng Thái. Hy vọng sau bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng tính từ so sánh và siêulat một cách chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ tần suất
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng từ bổ nghĩa cho phương thức
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'To Be'
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường