Language/Thai/Grammar/Regular-Verbs/vi
Cấu trúc chung của động từ thường[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thái, động từ thường được chia thành hai loại:
- รูปปัจจุบัน (rúp bàt chúp bùn) - Hiện tại đơn
- รูปอดีต (rúp à-dìt) - Quá khứ đơn
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng và biến đổi động từ thường ở dạng hiện tại đơn.
Cách chia động từ thường ở dạng hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Để chia động từ thường ở dạng hiện tại đơn, chúng ta cần thêm hậu tố " - อยู่ (-yùu)" vào cuối động từ. Tuy nhiên, hậu tố này không được sử dụng khi động từ ở dạng phủ định hoặc hỏi.
Ví dụ:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
กิน (kin) | /kɪn/ | Ăn |
นอน (nǒn) | /nɔːn/ | Nằm |
เดิน (den) | /dɤːn/ | Đi bộ |
วิ่ง (wîng) | /wîŋ/ | Chạy |
Cách sử dụng động từ thường ở dạng hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ thường ở dạng hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả hành động đang xảy ra:
เขา กิน (khǎo kin) - Anh ta đang ăn
- Diễn tả sự thật hiển nhiên:
นก บิน (nók bin) - Chim bay
- Diễn tả sở thích hoặc thói quen:
เขา ชอบ นอน (khǎo chôrp nǒn) - Anh ta thích nằm
- Diễn tả chân lý:
คน ตาย (kon taai) - Mọi người đều phải chết
Cách tạo câu phủ định và câu hỏi với động từ thường ở dạng hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo câu phủ định với động từ thường ở dạng hiện tại đơn, chúng ta cần thêm "ไม่ (mâi)" trước động từ.
Ví dụ:
เขา ไม่ กิน (khǎo mâi kin) - Anh ta không ăn
Để tạo câu hỏi với động từ thường ở dạng hiện tại đơn, chúng ta cần đặt từ "ไหม (mǎi)" ở cuối câu.
Ví dụ:
คุณ รู้ (khun rúu) - Bạn biết คุณ รู้ ไหม (khun rúu mǎi) - Bạn có biết không?
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành viết câu với động từ thường ở dạng hiện tại đơn với các từ vựng sau:
- กิน (kin) - Ăn
- นอน (nǒn) - Nằm
- เดิน (den) - Đi bộ
- วิ่ง (wîng) - Chạy
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng và chia động từ thường ở dạng hiện tại đơn. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Thái thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ