Language/Tamil/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Tamil-Language-PolyglotClub.png
TamilTừ vựngKhóa học 0 đến A1Gia đình và Mối quan hệ

Cấu trúc gia đình và quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tamil, có nhiều từ vựng để chỉ các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần biết:

Thành viên gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tamil Phiên âm Tiếng Việt
அப்பா (appā) əpːaː Cha
அம்மா (ammā) əmːaː Mẹ
தந்தை (tantai) t̪an̪d̪ai Ông bố
பெரிய தாய் (periya tāy) peɾijɑ taɪ
தாய் (tāy) t̪aɪ Bà nội
தாத்தா (tāttā) t̪aːt̪t̪aː Ông nội
தம்பி (tampi) taṃpi Em trai
அண்ணன் (annaṉ) anːaɳɳan Anh trai
திருமண மணவன் (tirumaṇa maṇavaṉ) t̪ir̪uməɳə maɳəʋəɳ Chồng
மனைவி (maṇaivi) maɳaɪʋi Vợ
மகள் (makaḷ) məɡəɭ Con gái
மகன் (makan) məɡən Con trai

Mối quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tamil Phiên âm Tiếng Việt
நண்பன் (naṇpaṉ) naɳpəɳ Bạn
நண்பாளர் (naṇpāḷar) naɳpaːɭəɾ Bạn bè
உணவு பங்கு (uṇavu paṅku) uɳəʋu pəŋɡu Đồng bọn ăn uống
கணவர் (kaṇavar) kaɳavəɾ Chồng
மனைவி (maṇaivi) maɳaɪʋi Vợ
மகன் (makan) məɡən Con trai
மகள் (makaḷ) məɡəɭ Con gái
அண்ணன் (annaṉ) anːaɳɳan Anh trai
தம்பி (tampi) taṃpi Em trai
அக்கா (akkā) akːaː Chị gái
தங்கை (taṅkai) taŋɡai Em gái

Các câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu mẫu để giúp bạn sử dụng các từ vựng trong bài học này:

  • Tôi có một người anh trai. → எனக்கு ஒரு அண்ணன் உள்ளன. (Enakku oru aṇṇaṉ uḷḷaṉa.)
  • Cô ấy là chị gái của tôi. → அவள் என் அக்காவாக உள்ளார். (Avaḷ en akkāvāga uḷḷār.)
  • Đây là vợ của tôi. → இது என் மனைவி. (Idhu en maṇaivi.)
  • Chồng tôi là người Tamil. → என் கணவர் ஒரு தமிழ் மக்கன். (En kaṇavar oru tamiḻ makan.)
  • Anh trai của tôi đã kết hôn. → எனக்கு ஒரு அண்ணன் திருமணம் செய்தார். (Enakku oru aṇṇaṉ tirumaṇam seydhār.)

Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng bổ sung để giúp bạn nói về gia đình và mối quan hệ:

  • பிறந்த நாள் (piṟanth nāḷ) - Ngày sinh nhật
  • குடும்பம் (kuṭumpam) - Gia đình
  • பெற்றோர் (peṟṟōr) - Cha mẹ
  • மகளிர் (makaḷir) - Con gái
  • மருமகள் (marumakaḷ) - Cháu gái
  • மருமகன் (marumakan) - Cháu trai
  • பெரிய மகன் (periya makan) - Con trai lớn
  • சிறிய மகன் (ciṟiya makan) - Con trai nhỏ
  • பிள்ளை (piḷḷai) - Con trai
  • பிள்ளையிருந்து (piḷḷaiyirundhu) - Từ con trai
  • மகள் (makaḷ) - Con gái
  • மகளிருந்து (makaḷirundhu) - Từ con gái

Chúc mừng bạn đã học xong bài về từ vựng gia đình và mối quan hệ trong tiếng Tamil! Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này và giao tiếp tốt hơn với những người nói tiếng Tamil.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson