Language/Tamil/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Family-and-Relationships
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc gia đình và quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Tamil, có nhiều từ vựng để chỉ các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần biết:
Thành viên gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
அப்பா (appā) | əpːaː | Cha |
அம்மா (ammā) | əmːaː | Mẹ |
தந்தை (tantai) | t̪an̪d̪ai | Ông bố |
பெரிய தாய் (periya tāy) | peɾijɑ taɪ | Bà |
தாய் (tāy) | t̪aɪ | Bà nội |
தாத்தா (tāttā) | t̪aːt̪t̪aː | Ông nội |
தம்பி (tampi) | taṃpi | Em trai |
அண்ணன் (annaṉ) | anːaɳɳan | Anh trai |
திருமண மணவன் (tirumaṇa maṇavaṉ) | t̪ir̪uməɳə maɳəʋəɳ | Chồng |
மனைவி (maṇaivi) | maɳaɪʋi | Vợ |
மகள் (makaḷ) | məɡəɭ | Con gái |
மகன் (makan) | məɡən | Con trai |
Mối quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Tamil | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
நண்பன் (naṇpaṉ) | naɳpəɳ | Bạn |
நண்பாளர் (naṇpāḷar) | naɳpaːɭəɾ | Bạn bè |
உணவு பங்கு (uṇavu paṅku) | uɳəʋu pəŋɡu | Đồng bọn ăn uống |
கணவர் (kaṇavar) | kaɳavəɾ | Chồng |
மனைவி (maṇaivi) | maɳaɪʋi | Vợ |
மகன் (makan) | məɡən | Con trai |
மகள் (makaḷ) | məɡəɭ | Con gái |
அண்ணன் (annaṉ) | anːaɳɳan | Anh trai |
தம்பி (tampi) | taṃpi | Em trai |
அக்கா (akkā) | akːaː | Chị gái |
தங்கை (taṅkai) | taŋɡai | Em gái |
Các câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu mẫu để giúp bạn sử dụng các từ vựng trong bài học này:
- Tôi có một người anh trai. → எனக்கு ஒரு அண்ணன் உள்ளன. (Enakku oru aṇṇaṉ uḷḷaṉa.)
- Cô ấy là chị gái của tôi. → அவள் என் அக்காவாக உள்ளார். (Avaḷ en akkāvāga uḷḷār.)
- Đây là vợ của tôi. → இது என் மனைவி. (Idhu en maṇaivi.)
- Chồng tôi là người Tamil. → என் கணவர் ஒரு தமிழ் மக்கன். (En kaṇavar oru tamiḻ makan.)
- Anh trai của tôi đã kết hôn. → எனக்கு ஒரு அண்ணன் திருமணம் செய்தார். (Enakku oru aṇṇaṉ tirumaṇam seydhār.)
Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng bổ sung để giúp bạn nói về gia đình và mối quan hệ:
- பிறந்த நாள் (piṟanth nāḷ) - Ngày sinh nhật
- குடும்பம் (kuṭumpam) - Gia đình
- பெற்றோர் (peṟṟōr) - Cha mẹ
- மகளிர் (makaḷir) - Con gái
- மருமகள் (marumakaḷ) - Cháu gái
- மருமகன் (marumakan) - Cháu trai
- பெரிய மகன் (periya makan) - Con trai lớn
- சிறிய மகன் (ciṟiya makan) - Con trai nhỏ
- பிள்ளை (piḷḷai) - Con trai
- பிள்ளையிருந்து (piḷḷaiyirundhu) - Từ con trai
- மகள் (makaḷ) - Con gái
- மகளிருந்து (makaḷirundhu) - Từ con gái
Chúc mừng bạn đã học xong bài về từ vựng gia đình và mối quan hệ trong tiếng Tamil! Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này và giao tiếp tốt hơn với những người nói tiếng Tamil.