Language/Tamil/Vocabulary/Office-and-Workplace/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Office-and-Workplace
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tamil → Từ vựng → Khóa học 0 đến A1 → Văn phòng và nơi làm việc
Chào mừng các bạn đến với bài học "Từ vựng Tamil → Văn phòng và nơi làm việc". Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng liên quan đến văn phòng và nơi làm việc trong tiếng Tamil.
Các từ vựng về nơi làm việc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về nơi làm việc trong tiếng Tamil:
Tamil | Phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
அலுவலகம் | aluvalagam | Văn phòng |
முன்புற அலுவலகம் | munpurula aluvalagam | Văn phòng đầu tiên |
மேலும் முன்பு அலுவலகம் | melum munbu aluvalagam | Văn phòng tiếp theo |
வேலைக்காரன் | velai kaaran | Nhân viên |
பணியாளர் | paniyaalar | Nhân viên |
பணியிடம் | pani idam | Nơi làm việc |
பணியிடத்தின் முன்னால் | pani idathin munnaal | Trước nơi làm việc |
பணியிடத்தின் பின்னால் | pani idathin pinnal | Sau nơi làm việc |
Các từ vựng về văn phòng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về văn phòng trong tiếng Tamil:
Tamil | Phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
டெஸ்க் | desk | Bàn làm việc |
டிஸ்பிளை | display | Màn hình hiển thị |
காப்புறுதி | kaappuruthi | Hộp thư đến |
கட்டணம் செலுத்துதல் | kattanam seluthudhal | Thanh toán tiền |
முகவரி பதிவு | mugavari padhivu | Đăng ký địa chỉ |
டெலிபோன் | telephone | Điện thoại |
மொபைல் போன் | mobile phone | Điện thoại di động |
பயன்பாடு இணைய இணைப்பு | payanpaadu inaiy inaippu | Kết nối internet |
Các mẫu câu phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến liên quan đến văn phòng và nơi làm việc:
- வேலைக்கு செல்ல இன்னும் எப்படி நேரம் உள்ளது? (velai kku sella innuym yepadi neram ulladhu?) - Lúc này là thời điểm nào để đi làm?
- எனக்கு ஒரு பணியாளர் தேவைப்படுகிறது. (enakku oru paniyaalar thaeivaipadugiradhu) - Tôi cần một nhân viên.
- என் பணியிடத்தில் சம்பளம் எவ்வளவு ஆகும்? (en pani idathil sampalam evvalavu aagum?) - Tôi sẽ nhận được bao nhiêu tiền lương ở nơi làm việc của tôi?
- நீங்கள் எங்கே வேலை செய்யும்? (neengal engae velai seyyum?) - Bạn làm việc ở đâu?
- நீங்கள் எந்த நேரத்தில் வேலை செய்யும்? (neengal endha nerathil velai seyyum?) - Bạn làm việc vào lúc nào?
Chúc các bạn học tốt!