Language/Korean/Grammar/Subject-and-Object-Markers/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ

Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ rất quan trọng, chúng giúp người học phân biệt được các thành phần cơ bản trong câu và đặt câu đúng cú pháp.

Các từ chỉ chủ ngữ

Trong tiếng Hàn, các từ chỉ chủ ngữ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, thường thì chủ ngữ được đặt ở đầu câu.

Bảng dưới đây là các ví dụ về các từ chỉ chủ ngữ trong tiếng Hàn:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
[jeo] Tôi
[neo] Bạn
[geu] Anh ta/ Cô ta
우리 [uri] Chúng tôi
그들 [geudeul] Họ

Các từ chỉ tân ngữ

Trong tiếng Hàn, các từ chỉ tân ngữ thường được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, nếu câu có chỉ thị từ, thường thì chỉ thị từ được đặt ở trước tân ngữ.

Bảng dưới đây là các ví dụ về các từ chỉ tân ngữ trong tiếng Hàn:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
사과 [sagwa] Quả táo
[chaek] Cuốn sách
고양이 [goyangi] Con mèo
회사 [hoesa] Công ty
친구 [chingu] Bạn bè

Câu chủ ngữ - tân ngữ - vị ngữ

Trong tiếng Hàn, câu chủ ngữ – tân ngữ – vị ngữ có cấu trúc là: chủ ngữ – tân ngữ – động từ.

Bảng dưới đây là các ví dụ về câu chủ ngữ - tân ngữ - vị ngữ trong tiếng Hàn:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
저는 사과를 먹어요. [Jeoneun sagwareul meogeoyo.] Tôi ăn táo.
그는 책을 읽어요. [Geuneun chaek-eul ilgeo-yo.] Anh ta đọc sách.
우리는 고양이를 키워요. [Urineun goyangi-eul kiwoyo.] Chúng tôi nuôi mèo.
그들은 회사에 일해요. [Geudeur-eun hoesa-e ilhaeyo.] Họ làm việc tại công ty.
나는 친구를 만났어요. [Naneun chingu-reul mannasseoyo.] Tôi gặp bạn bè.

Cấu trúc câu tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, câu thường có cấu trúc là: chủ ngữ – tân ngữ – động từ. Tuy nhiên, câu tiếng Hàn có thể có cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngữ cảnh.

Câu đơn

Câu đơn trong tiếng Hàn là câu chỉ có một chủ ngữ và một tân ngữ.

Ví dụ: 저는 학생입니다. (Jeoneun haksaengimnida.) – Tôi là học sinh.

Câu phức

Câu phức trong tiếng Hàn là câu gồm nhiều mệnh đề.

Ví dụ: 저는 영화를 보고 숙제를 했어요. (Jeoneun yeonghwaleul bogo sukjeleul haesseoyo.) – Tôi xem phim và làm bài tập.

Câu hỏi

Câu hỏi trong tiếng Hàn có thể được tạo ra bằng cách thêm ở cuối câu một từ hỏi như 어디 (eodi – ở đâu), 누구 (nugu – ai), 언제 (eonje – khi nào), …

Ví dụ: 지하철역 어디에 있어요? (Jihacheolyeok eodie isseoyo?) – Nhà ga tàu điện ngầm ở đâu?

Tổng kết

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Hàn và cách tạo các câu đơn giản và phức tạp. Hãy tiếp tục học tiếng Hàn để nâng cao trình độ và giao tiếp thành thạo hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson