Language/Korean/Grammar/Future-Tense/vi
Cấu trúc Tương lai trong tiếng Hàn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, Tương lai được diễn tả bằng cách thêm “겠다” vào cuối từ động từ.
Ví dụ:
- 하다 (làm) → 할 것이다 (sẽ làm)
- 먹다 (ăn) → 먹을 것이다 (sẽ ăn)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “ㄹ/을 거예요” để diễn tả Tương lai. Điều này tương đương với việc dùng “will” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- 하다 (làm) → 할 거예요 (sẽ làm)
- 먹다 (ăn) → 먹을 거예요 (sẽ ăn)
Trong tiếng Hàn, Tương lai cũng có thể được diễn tả bằng cách sử dụng từ “알다”. Tuy nhiên, cách này khá hạn chế và chỉ được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- 내일 비가 올 거란 것을 알아요. (Tôi biết rằng ngày mai sẽ mưa.)
Cách dùng Tương lai trong câu[sửa | sửa mã nguồn]
Để sử dụng Tương lai trong câu, chúng ta cần biết cách ghép động từ và các trợ từ chủ động và bị động.
Động từ chủ động[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng Tương lai với động từ chủ động, chúng ta thêm “겠다” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- 저는 내일 수업에 가겠어요. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
Khi sử dụng Tương lai với động từ chủ động, chúng ta cũng có thể dùng “ㄹ/을 거예요” để diễn tả Tương lai.
Ví dụ:
- 저는 내일 수업에 갈 거예요. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
Động từ bị động[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng Tương lai với động từ bị động, chúng ta thêm “겨지다” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- 이 책은 내일 끝마칠 것이에요. (Cuốn sách này sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)
Khi sử dụng Tương lai với động từ bị động, chúng ta cũng có thể dùng “ㄹ/을 거예요” để diễn tả Tương lai.
Ví dụ:
- 이 책은 내일 끝마칠 거예요. (Cuốn sách này sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
하다 | hada | làm |
할 것이다 | hal geosida | sẽ làm |
먹다 | meokda | ăn |
먹을 것이다 | meogeul geosida | sẽ ăn |
알다 | alda | biết |
가다 | gada | đi |
갈 것이다 | gal geosida | sẽ đi |
끝마치다 | kkeutmachida | hoàn thành |
끝마칠 것이에요 | kkeutmachil geosieyo | sẽ hoàn thành |
수업 | sueop | giờ học |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Sử dụng Tương lai để hoàn thành câu sau: "Tôi ___________ đi chợ vào ngày mai." (가다)
2. Sử dụng Tương lai để hoàn thành câu sau: "Cuộn sách này ___________ được đọc trong vòng 3 ngày tới." (읽다)
3. Sử dụng Tương lai để hoàn thành câu sau: "Chúng ta ___________ đến nhà hàng Hàn Quốc vào cuối tuần này." (가다)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng Tương lai trong tiếng Hàn. Chúng ta đã học cách ghép động từ và các trợ từ chủ động và bị động. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học và hãy tiếp tục học tập!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ
- Bài học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Miêu tả đồ vật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Korean Pronunciation
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và siêu từ
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn (으)ㄹ 거예요 ...[sửa | sửa mã nguồn]
[Ngữ pháp Tiếng Hàn] Phân biệt '겠' vs 'ㄹ것이다' chỉ tương lai ...[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 2: Định Ngữ Tiếng Hàn Quá Khứ+ Tương Lai V은/ㄴ N+ V을/ㄹ ...[sửa | sửa mã nguồn]