Language/Japanese/Grammar/Emphasis-and-Intensification/vi
< Language | Japanese | Grammar | Emphasis-and-Intensification
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, chúng ta có thể sử dụng các từ giới từ và trạng từ để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng chúng.
Sử dụng từ giới từ[sửa | sửa mã nguồn]
Có nhiều từ giới từ trong tiếng Nhật có thể được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Dưới đây là một số từ giới từ phổ biến:
Từ giới từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
だって | datte | Vì... |
でも | demo | Nhưng... |
さえ | sae | Ngay cả... |
も | mo | Cũng... |
Ví dụ:
- 彼女はだって日本語を話せる。 (Kanojo wa datte nihongo o hanaseru.) - Cô ấy có thể nói được tiếng Nhật vì nó.
- 私は日本語が話せない。でも、勉強しています。 (Watashi wa nihongo ga hanasenai. Demo, benkyou shiteimasu.) - Tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi đang học.
- 彼は英語を話すことができる。さえ、日本語も話せる。 (Kare wa eigo o hanasu koto ga dekiru. Sae, nihongo mo hanaseru.) - Anh ấy có thể nói được tiếng Anh và ngay cả tiếng Nhật cũng nói được.
- 私もその映画を見たことがある。 (Watashi mo sono eiga o mita koto ga aru.) - Tôi cũng đã xem bộ phim đó.
Sử dụng trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]
Các trạng từ cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến:
Trạng từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
とても | totemo | Rất... |
すごく | sugoku | Rất... |
ちょっと | chotto | Một chút... |
ぜんぜん | zenzen | Hoàn toàn không... |
Ví dụ:
- そのレストランはとても美味しいです。 (Sono resutoran wa totemo oishii desu.) - Nhà hàng đó rất ngon.
- 昨日はすごく忙しかった。 (Kinou wa sugoku isogashikatta.) - Hôm qua rất bận.
- この部屋はちょっと暗いですね。 (Kono heya wa chotto kurai desu ne.) - Phòng này hơi tối.
- ぜんぜん分かりません。 (Zenzen wakarimasen.) - Tôi hoàn toàn không hiểu.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng từ giới từ và trạng từ để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường trong tiếng Nhật. Hãy cố gắng sử dụng chúng để thực hành và nói tiếng Nhật tự tin hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện và giả thiết
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles も and しか
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles へ và を
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ và Hậu tố trong tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chỉ từ に và で
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Liên từ và câu ghép trong tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- 0 to A1 Course