Language/Japanese/Grammar/Adjective-Types-and-Usage/vi
Các loại tính từ và cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, có ba loại tính từ chính: tính từ na, tính từ i và danh từ tính từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từng loại và cách sử dụng chúng.
Tính từ na[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ na là loại tính từ được sử dụng với danh từ và phải được kết nối với một từ khác gọi là "na" trước khi được sử dụng với danh từ. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれい na | ki-re-i na | đẹp |
しずか na | shi-zu-ka na | yên tĩnh |
げんき na | ge-n-ki na | khỏe mạnh |
Khi sử dụng tính từ na, "na" được thêm vào cuối tính từ khi nó được sử dụng với danh từ. Ví dụ:
- きれいな部屋 (phòng đẹp)
- しずかな公園 (công viên yên tĩnh)
- げんきな人 (người khỏe mạnh)
Tính từ i[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ i là loại tính từ được sử dụng trực tiếp với danh từ. Chúng có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
あたらしい | a-ta-ra-shi-i | mới |
たのしい | ta-no-shi-i | vui |
げんき | ge-n-ki | khỏe mạnh |
Khi sử dụng tính từ i với danh từ, không cần phải kết nối với bất kỳ từ nào khác. Ví dụ:
- あたらしい本 (sách mới)
- たのしい映画 (phim vui)
- げんきな犬 (con chó khỏe mạnh)
Các tính từ i cũng có thể được sử dụng trong các câu so sánh. Ví dụ:
- この本はあの本よりあたらしいです。(Cuốn sách này mới hơn cuốn sách kia.)
- わたしはあなたよりげんきです。(Tôi khỏe mạnh hơn bạn.)
Danh từ tính từ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ tính từ là loại từ có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ. Chúng có thể được sử dụng trực tiếp với danh từ hoặc được kết nối với "na" trước khi sử dụng với danh từ. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ひま | hi-ma | rảnh rỗi |
いそがしい | i-so-ga-shi-i | bận rộn |
げんじゅう | ge-n-ju-u | cứng nhắc |
Khi sử dụng danh từ tính từ với danh từ, không cần phải kết nối với bất kỳ từ nào khác. Ví dụ:
- ひまな時間 (thời gian rảnh rỗi)
- いそがしい人 (người bận rộn)
- げんじゅうなドア (cửa cứng nhắc)
Khi sử dụng danh từ tính từ với tính từ na, "na" được thêm vào cuối danh từ tính từ. Ví dụ:
- ひまな人 (người rảnh rỗi)
- いそがしい日 (ngày bận rộn)
- げんじゅうな動物 (động vật cứng nhắc)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tính từ trong tiếng Nhật và cách sử dụng chúng. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Nhật giỏi!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が