Language/Japanese/Grammar/Adjective-Types-and-Usage/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học 0 đến A1Các loại tính từ và cách sử dụng

Các loại tính từ và cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, có ba loại tính từ chính: tính từ na, tính từ i và danh từ tính từ. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từng loại và cách sử dụng chúng.

Tính từ na[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ na là loại tính từ được sử dụng với danh từ và phải được kết nối với một từ khác gọi là "na" trước khi được sử dụng với danh từ. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
きれい na ki-re-i na đẹp
しずか na shi-zu-ka na yên tĩnh
げんき na ge-n-ki na khỏe mạnh

Khi sử dụng tính từ na, "na" được thêm vào cuối tính từ khi nó được sử dụng với danh từ. Ví dụ:

  • きれいな部屋 (phòng đẹp)
  • しずかな公園 (công viên yên tĩnh)
  • げんきな人 (người khỏe mạnh)

Tính từ i[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ i là loại tính từ được sử dụng trực tiếp với danh từ. Chúng có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
あたらしい a-ta-ra-shi-i mới
たのしい ta-no-shi-i vui
げんき ge-n-ki khỏe mạnh

Khi sử dụng tính từ i với danh từ, không cần phải kết nối với bất kỳ từ nào khác. Ví dụ:

  • あたらしい本 (sách mới)
  • たのしい映画 (phim vui)
  • げんきな犬 (con chó khỏe mạnh)

Các tính từ i cũng có thể được sử dụng trong các câu so sánh. Ví dụ:

  • この本はあの本よりあたらしいです。(Cuốn sách này mới hơn cuốn sách kia.)
  • わたしはあなたよりげんきです。(Tôi khỏe mạnh hơn bạn.)

Danh từ tính từ[sửa | sửa mã nguồn]

Danh từ tính từ là loại từ có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ. Chúng có thể được sử dụng trực tiếp với danh từ hoặc được kết nối với "na" trước khi sử dụng với danh từ. Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
ひま hi-ma rảnh rỗi
いそがしい i-so-ga-shi-i bận rộn
げんじゅう ge-n-ju-u cứng nhắc

Khi sử dụng danh từ tính từ với danh từ, không cần phải kết nối với bất kỳ từ nào khác. Ví dụ:

  • ひまな時間 (thời gian rảnh rỗi)
  • いそがしい人 (người bận rộn)
  • げんじゅうなドア (cửa cứng nhắc)

Khi sử dụng danh từ tính từ với tính từ na, "na" được thêm vào cuối danh từ tính từ. Ví dụ:

  • ひまな人 (người rảnh rỗi)
  • いそがしい日 (ngày bận rộn)
  • げんじゅうな動物 (động vật cứng nhắc)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tính từ trong tiếng Nhật và cách sử dụng chúng. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Nhật giỏi!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson