Language/Japanese/Culture/Natural-Disasters-and-Risk-Prevention/vi
Thảm họa thiên nhiên và phòng ngừa rủi ro tại Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một quốc gia nằm trên vòng hồi lưu Thái Bình Dương, nơi mà các trận động đất, sóng thần, và bão lớn xảy ra thường xuyên. Vì thế, việc phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa thiên nhiên là rất quan trọng tại Nhật Bản. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên thường xuyên xảy ra tại Nhật Bản và các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại được thực hiện.
Động đất[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là nơi xảy ra các trận động đất nhiều nhất trên thế giới. Vì thế, các biện pháp phòng ngừa động đất và giảm thiểu thiệt hại từ động đất đã được phát triển rất tốt tại Nhật Bản.
Các biện pháp phòng ngừa động đất bao gồm xây dựng các tòa nhà và công trình có khả năng chịu đựng động đất cao, việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về động đất, và việc lắp đặt các thiết bị cảnh báo động đất.
Để giảm thiểu thiệt hại từ động đất, các biện pháp bao gồm làm chắc các đồ vật trong nhà, lắp đặt các bộ lọc không khí để ngăn chặn bụi và các chất độc từ các công trình bị phá hủy, và việc hướng dẫn người dân cách thức ứng phó với động đất.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến động đất:
Nhật Bản | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
地震 | じしん (jishin) | Động đất |
震度 | しんど (shindo) | Độ rung động đất |
揺れる | ゆれる (yureru) | Rung động |
津波 | つなみ (tsunami) | Sóng thần |
Sóng thần[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một quốc gia nằm trên vòng hồi lưu Thái Bình Dương, nơi mà các trận động đất và sóng thần xảy ra thường xuyên. Sóng thần có thể gây ra thiệt hại lớn cho các khu vực ven biển.
Các biện pháp phòng ngừa sóng thần bao gồm việc xây dựng các tường chắn sóng và các cấu trúc phòng ngừa sóng thần khác. Việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về sóng thần cũng rất quan trọng.
Để giảm thiểu thiệt hại từ sóng thần, người dân cần di chuyển đến các khu vực an toàn và tránh xa các khu vực ven biển. Ngoài ra, người dân cần lắng nghe các cảnh báo sóng thần và tuân thủ các chỉ dẫn được cung cấp.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến sóng thần:
Nhật Bản | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
津波 | つなみ (tsunami) | Sóng thần |
海 | うみ (umi) | Biển |
波 | なみ (nami) | Sóng |
避難 | ひなん (hinan) | Sơ tán |
Bão lớn[sửa | sửa mã nguồn]
Bão lớn là một thảm họa thiên nhiên khác thường xảy ra tại Nhật Bản. Các bão lớn có thể gây ra thiệt hại nặng nề cho những khu vực bị ảnh hưởng.
Các biện pháp phòng ngừa bão lớn bao gồm việc xây dựng các công trình chịu bão, cung cấp những thông tin cập nhật về bão cho người dân, và việc đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân về bão.
Để giảm thiểu thiệt hại từ bão lớn, người dân cần tìm nơi trú ẩn an toàn và tránh xa các khu vực bị ảnh hưởng. Ngoài ra, người dân cần lắng nghe các cảnh báo về bão và tuân thủ các chỉ dẫn được cung cấp.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bão:
Nhật Bản | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
台風 | たいふう (taifuu) | Bão lớn |
風 | かぜ (kaze) | Gió |
雨 | あめ (ame) | Mưa |
避難 | ひなん (hinan) | Sơ tán |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các thảm họa tự nhiên thường xuyên xảy ra tại Nhật Bản và các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa đó. Việc phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại từ các thảm họa thiên nhiên là rất quan trọng tại Nhật Bản, và đó cũng là một phần của văn hóa Nhật Bản.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa Zen và Samurai
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Shinto và Phật giáo
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Hệ thống giáo dục và từ vựng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và Giải trí phổ biến
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giới thiệu về Địa lý Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và phong tục truyền thống
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Lịch sử ngắn gọn của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Các Phong Trào Tâm Linh Đương Đại