Language/Dutch/Vocabulary/Family-Members/vi
< Language | Dutch | Vocabulary | Family-Members
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mục đích của bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, các bạn sẽ học về từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình tiếng Hà Lan.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng chứa các từ vựng tiếng Hà Lan về các thành viên trong gia đình, bao gồm cả phiên âm theo IPA và bản dịch tiếng Việt.
Tiếng Hà Lan | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
cha | /xa/ | cha |
mẹ | /mɛ/ | mẹ |
anh trai | /ɑn traɪ/ | anh trai |
chị gái | /ʃi xaɪ/ | chị gái |
em trai | /ɛm traɪ/ | em trai |
em gái | /ɛm xaɪ/ | em gái |
ông | /ɔŋ/ | ông |
bà | /ba/ | bà |
cháu trai | /xaʊ traɪ/ | cháu trai |
cháu gái | /xaʊ xaɪ/ | cháu gái |
chồng | /xɔŋ/ | chồng |
vợ | /vɔ/ | vợ |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng trong bảng trên:
- Tôi yêu cha mẹ của mình. (Ik hou van mijn vader en moeder.)
- Anh trai tôi rất thông minh. (Mijn broer is erg slim.)
- Chị gái tôi đang học nấu ăn. (Mijn zus leert koken.)
- Em trai tôi đang xem TV. (Mijn broertje kijkt televisie.)
- Em gái tôi rất xinh đẹp. (Mijn zusje is erg mooi.)
- Ông tôi thích nghe nhạc. (Mijn opa houdt van muziek.)
- Bà tôi thường nấu ăn ngon. (Mijn oma kookt vaak lekker.)
- Cháu trai tôi sắp sinh nhật rồi. (Mijn neefje wordt binnenkort jarig.)
- Cháu gái tôi rất dễ thương. (Mijn nichtje is erg schattig.)
- Tôi yêu chồng và vợ của mình. (Ik hou van mijn man en vrouw.)
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hãy viết tên của các thành viên gia đình của bạn bằng tiếng Hà Lan.
- Hãy nói về một người trong gia đình của bạn bằng tiếng Hà Lan.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình tiếng Hà Lan! Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn tiếp cận với ngôn ngữ Hà Lan và hiểu thêm về văn hóa của đất nước này.