Language/Dutch/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi
< Language | Dutch | Grammar | Vowels-and-Consonants
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các âm vần và phụ âm trong tiếng Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hà Lan, có tổng cộng 14 âm vần và 24 phụ âm. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm các âm vần và phụ âm này.
Các âm vần trong tiếng Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]
Các âm vần trong tiếng Hà Lan có thể được chia thành "đơn âm vần" và "kép âm vần".
Đơn âm vần[sửa | sửa mã nguồn]
Đơn âm vần trong tiếng Hà Lan có 6 âm vần:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
a | /a/ | a |
e | /ɛ/ | ê |
i | /ɪ/ | i |
o | /ɔ/ | ô |
u | /ʏ/ | y |
y | /i/ | i |
Kép âm vần[sửa | sửa mã nguồn]
Kép âm vần trong tiếng Hà Lan có 8 âm vần:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
aa | /aː/ | aa |
ee | /eː/ | êê |
ii | /iː/ | ii |
oo | /oː/ | ôô |
uu | /yː/ | yy |
oe | /u/ | u |
eu | /ø/ | ư |
ei | /ɛi/ | ei |
Các phụ âm trong tiếng Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]
Các phụ âm trong tiếng Hà Lan có thể được chia thành "phụ âm đơn" và "phụ âm kép".
Phụ âm đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Phụ âm đơn trong tiếng Hà Lan có 12 phụ âm:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
b | /b/ | bê |
d | /d/ | đê |
f | /f/ | êp |
g | /ɣ/ | ghê |
h | /ɦ/ | hát |
j | /j/ | i-gi |
k | /k/ | cờ |
l | /l/ | êl |
m | /m/ | êm |
n | /n/ | ên |
p | /p/ | pê |
s | /s/ | êt |
t | /t/ | tê |
v | /v/ | vê |
w | /ʋ/ | vê kép |
z | /z/ | zê |
ng | /ŋ/ | ngê |
Phụ âm kép[sửa | sửa mã nguồn]
Phụ âm kép trong tiếng Hà Lan có 12 phụ âm:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
ch | /x/ | khê |
dz | /dz/ | dzê |
gh | /ɣ/ | ghê kép |
ng | /ŋ/ | ngê kép |
nj | /nʲ/ | ên-i |
sch | /sx/ | khê-sét |
sj | /ʃ/ | xê |
th | /tɦ/ | thê |
ts | /ts/ | tsê |
tʃ | /tʃ/ | chê |
vj | /vʲ/ | vê-i |
zj | /zʲ/ | zê-i |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hãy thực hành phát âm các âm vần và phụ âm này.
- Hãy luyện tập với các từ và câu mẫu.
- Tiếng Hà Lan: "dag"
- Phát âm: /dɑx/
- Dịch sang tiếng Việt: chào buổi sáng
- Tiếng Hà Lan: "ik ben"
- Phát âm: /ɪk bɛn/
- Dịch sang tiếng Việt: tôi là
- Tiếng Hà Lan: "goedemorgen"
- Phát âm: /ɣudəmorɣən/
- Dịch sang tiếng Việt: chào buổi sáng
- Tiếng Hà Lan: "lekker"
- Phát âm: /lɛkər/
- Dịch sang tiếng Việt: ngon