Language/Moroccan-arabic/Grammar/Temporal-Prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Giới từ thời gian

Cấu trúc giờ và ngày trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, giờ và ngày được biểu thị bằng các từ riêng biệt. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
اليوم al-yawm Hôm nay
الأمس al-amss Hôm qua
الغد al-ghad Ngày mai
الأول al-awwal Ngày đầu tiên trong tháng
العاشر al-'ashir Ngày thứ 10 trong tháng
العشرين al-'ishrin Ngày thứ 20 trong tháng
الثلاثين ath-thalathin Ngày thứ 30 trong tháng
الصباح aS-SabaaH Buổi sáng
الظهر aZH-Zhuhr Buổi trưa
العصر al-'aSr Buổi chiều
المغرب al-maghrib Buổi tối
الليل al-layl Buổi đêm
البارحة al-baarih Đêm qua
الليلة al-layla Tối nay
اليوم ، مساءً al-yawm, masa'an Tối nay

Giới từ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, giới từ thời gian được sử dụng để biểu thị thời gian. Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
في fii Vào
عند 'ind Lúc
بعد ba'd Sau
قبل gabl Trước
خلال khilaal Trong
بين bayn Giữa
حتى Hatta Đến
منذ mundhu Từ
إلى 'iilaa Đến

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ thời gian trong câu:

  • في الصباح || fii aS-SabaaH || Vào buổi sáng
  • عند العشاء || 'ind al-'asha' || Lúc bữa tối
  • بعد الغد || ba'd al-ghad || Sau ngày mai
  • قبل الظهر || gabl aZH-Zhuhr || Trước buổi trưa
  • خلال الأسبوع || khilaal al-'usbuu' || Trong tuần
  • بين الأول والعاشر من الشهر || bayn al-'awwal wal-'ashir min ash-shahr || Giữa ngày đầu tiên và ngày thứ 10 của tháng
  • حتى الليل || Hatta al-layl || Đến buổi tối
  • منذ سنة || mundhu sana || Từ năm ngoái
  • إلى الآن || 'iilaa al-'aan || Đến hiện tại

Chúc mừng! Bạn đã học về giới từ thời gian trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo.


Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson