Language/Moroccan-arabic/Grammar/Formation-of-the-Conditional/vi
Cấu trúc điều kiện trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, chúng ta có thể sử dụng "nếu" hoặc "nếu không" để tạo điều kiện. Để tạo điều kiện, chúng ta sẽ sử dụng một động từ ở dạng giả định.
Ví dụ:
- Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi đến thị trấn.
- Nếu không có gió, chúng tôi sẽ ở đây.
Chúng ta sử dụng giả định bằng cách thêm " لو " hoặc " إذا " ở đầu câu. Cả hai từ này đều có nghĩa là "nếu".
Ví dụ:
- لو كان لدي وقت، لذهبت إلى المدينة.
- إذا لم يكن هناك رياح، فسوف نبقى هنا.
Chúng ta có thể dịch cả hai cấu trúc trên bằng "nếu". Tuy nhiên, khi sử dụng "nếu" trong tiếng Việt, chúng ta cần phải thêm một giới từ như "nếu có" hoặc "nếu không" để đảm bảo câu được đầy đủ và chính xác.
Ví dụ:
- Nếu có thời gian, tôi sẽ đi đến thị trấn.
- Nếu không có gió, chúng tôi sẽ ở đây.
Cách tạo điều kiện trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo điều kiện, chúng ta sẽ sử dụng các động từ ở dạng giả định.
- Cách tạo điều kiện với động từ thường ###
Để tạo điều kiện với động từ thường, chúng ta cần thêm đuôi "ا" vào cuối động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
إذا كنتُ نائماً | 'ida kanet na'iman | Nếu tôi đang ngủ |
إذا كنتُ مشغولاً | 'ida kanet mshghulan | Nếu tôi bận |
إذا كنتُ مريضاً | 'ida kanet maridhan | Nếu tôi ốm |
- Cách tạo điều kiện với động từ "يكون" ###
Để tạo điều kiện với động từ "يكون", chúng ta sẽ thay đổi nó thành "كان" hoặc "ما كان".
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
إذا كان الجو حاراً | 'ida kan aljou haran | Nếu trời nóng |
إذا ما كان هناك طعام | 'ida ma kan hunaak ta'am | Nếu không có thức ăn |
- Cách tạo điều kiện với động từ "يجب" ###
Để tạo điều kiện với động từ "يجب", chúng ta sẽ sử dụng "لو" trước động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
لو يجب عليك الذهاب | law yjb 'alayk aldahab | Nếu bạn phải đi |
- Cách tạo điều kiện với động từ "يمكن" ###
Để tạo điều kiện với động từ "يمكن", chúng ta sẽ sử dụng "لو" hoặc "إذا" trước động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
إذا يمكنك القدوم | 'ida ymkink alqadum | Nếu bạn có thể đến |
لو يمكنني السفر | law ymknni alsfr | Nếu tôi có thể đi du lịch |
Điều kiện phủ định[sửa | sửa mã nguồn]
Để tạo điều kiện phủ định, chúng ta sử dụng "لو ما" hoặc "إذا ما".
Ví dụ:
- لو ما كان الجو حاراً، لما رحنا. (Nếu trời không nóng, thì chúng tôi sẽ không đi.)
- إذا ما كان عندك وقت، ما تحضرش. (Nếu bạn không có thời gian, thì đừng đến.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng cấu trúc điều kiện và các động từ trong ví dụ để tạo ra các câu điều kiện khác nhau.
Ví dụ:
- إذا كان لدي وقت، سأذهب إلى المكتبة. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi đến thư viện.)
- لو كان الجو ماطراً، سأبقى في المنزل. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mệnh lệnh phủ định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu đối tượng trực tiếp và gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ Tương Quan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều