Language/Kazakh/Vocabulary/Basic-Family-Vocabulary/vi
< Language | Kazakh | Vocabulary | Basic-Family-Vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc gia đình Kazakh[sửa | sửa mã nguồn]
Gia đình là một phần quan trọng của văn hóa Kazakh. Gia đình thường bao gồm bố, mẹ, con cái, ông bà, chú bác và em họ. Trong gia đình Kazakh, truyền thống cho rằng phụ nữ phải chăm sóc và nuôi dạy con cái, còn đàn ông phải đi làm kiếm sống và bảo vệ gia đình.
Từ vựng cơ bản về gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là những từ vựng cơ bản về gia đình Kazakh:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ата | ata | Cha |
Ана | ana | Mẹ |
Аға | ağa | Ông |
Әже | äje | Bà |
Бала | bala | Con cái |
Еңбе | enbe | Chú bác |
Ағайын | ağayın | Em họ |
Тәрбиеші | tärbïyeşi | Người giữ trẻ |
Туыстық | tuyştıq | Người giúp việc |
Các câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các câu ví dụ sử dụng những từ vựng về gia đình Kazakh:
- Менің ата-анам бірдей мектепке бағышталды. (Cha và mẹ tôi đã đăng ký vào cùng trường học.)
- Сіздің ағайыныз қандай адам? (Em họ của bạn là người như thế nào?)
- Еңбе мен туыстыққа қазір жұмысқа барып отыр. (Chú bác và người giúp việc đang đi làm.)
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản về gia đình Kazakh. Bạn cũng đã học cấu trúc gia đình truyền thống của người Kazakh. Tiếp theo, chúng ta sẽ học thêm nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để trở thành một người nói tiếng Kazakh thành thạo.