Language/Kazakh/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Kazakh | Grammar | Future-Tense
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng các bạn đến với bài học "Tương lai đơn" trong khóa học "Tiếng Kazakh từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học về thì tương lai trong tiếng Kazakh, cách hình thành và cách sử dụng.
Cách hình thành[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Kazakh, thì tương lai được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ға" hoặc "-ге" vào động từ.
Ví dụ:
Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
жазу (viết) | jazu | viết |
жаз + ға | jaz-gha | sẽ viết |
бару (đi) | baru | đi |
бар + ге | bar-ge | sẽ đi |
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Thì tương lai trong tiếng Kazakh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Мен осы кітапты алғашқы күннен бастап оқып тұрамын. (Tôi sẽ đọc cuốn sách này từ ngày đầu tiên.)
- Сіз осы қалада тұрғанда, мен сізге хабар беремін. (Khi bạn ở thành phố này, tôi sẽ cho bạn biết.)
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Kazakh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
тұрамын | turamyn | sẽ đọc |
беремін | beremin | sẽ cho |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng thì tương lai để hoàn thành các câu sau:
- Мен осы кітапты алғашқы күннен бастап _____.
- Сіз осы қалада тұрғанда, мен сізге хабар _____.
- Ол өткен аптаның күні оңай емес, бірақ ол оның бүгінгі күнінен кейін _____.
Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Мен осы кітапты алғашқы күннен бастап оқып тұрдым. (Tôi đã đọc cuốn sách này từ ngày đầu tiên.)
- Сіз осы қалада тұрғанда, мен сізге хабар беремін. (Khi bạn ở thành phố này, tôi sẽ cho bạn biết.)
- Ол өткен аптаның күні оңай емес, бірақ ол оның бүгінгі күнінен кейін бос уақытты қолданады. (Ngày hôm qua không dễ chịu cho anh ấy, nhưng sau ngày hôm nay, anh ấy sẽ sử dụng thời gian rảnh rỗi.)
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Tương lai đơn" trong khóa học "Tiếng Kazakh từ 0 đến A1". Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!