Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi
Cấu trúc số trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, có hai cách để đếm: cách đếm truyền thống và cách đếm hiện đại. Cách đếm truyền thống được sử dụng cho những thứ quan trọng, như tuổi tác, tiền bạc và thời gian. Cách đếm hiện đại được sử dụng cho những thứ khác, như đếm số lượng, đếm tiền khi mua sắm và đếm số lượng người.
Cách đếm truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]
Cách đếm truyền thống trong tiếng Ả Rập Ma-rốc khá phức tạp. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
واحد | wahid | một |
اثنين | ithnayn | hai |
ثلاثة | thalatha | ba |
أربعة | arba'a | bốn |
خمسة | khamsa | năm |
ستة | sitta | sáu |
سبعة | sab'a | bảy |
ثمانية | thamanya | tám |
تسعة | tis'a | chín |
عشرة | ashera | mười |
Khi đếm từ 11 đến 19, bạn sẽ sử dụng cách đếm hiện đại. Ví dụ: "mười một" sẽ được nói là "khamsa wa 'ashara" hoặc "11".
Khi đếm từ 20 đến 99, bạn sẽ nói số hàng chục đầu tiên, theo sau bởi số hàng đơn vị. Ví dụ: "26" sẽ được nói là "sitta wa 'ishrun" (sáu và hai mươi).
Cách đếm hiện đại[sửa | sửa mã nguồn]
Cách đếm hiện đại trong tiếng Ả Rập Ma-rốc dễ hiểu hơn nhiều. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
صفر | sifr | không |
واحد | wahid | một |
اثنين | ithnayn | hai |
ثلاثة | thalatha | ba |
أربعة | arba'a | bốn |
خمسة | khamsa | năm |
ستة | sitta | sáu |
سبعة | sab'a | bảy |
ثمانية | thamanya | tám |
تسعة | tis'a | chín |
Khi đếm từ 11 đến 19, bạn sẽ sử dụng số từ 1 đến 9, theo sau bởi từ "ashara" (10). Ví dụ: "16" sẽ được nói là "sitta 'ashara wa sitta" (sáu mươi sáu).
Khi đếm từ 20 đến 99, bạn sẽ nói số hàng chục đầu tiên, theo sau bởi từ "wa" (và), sau đó là số hàng đơn vị. Ví dụ: "26" sẽ được nói là "sitta wa 'ishrun" (sáu và hai mươi).
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc.
- Đếm từ 1 đến 10 bằng cách đếm hiện đại.
- Đếm từ 11 đến 19.
- Đếm từ 20 đến 29.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường