Language/Standard-arabic/Grammar/Personal-pronouns/vi
< Language | Standard-arabic | Grammar | Personal-pronouns
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập, đại từ cá nhân được phân thành chủ ngữ và tân ngữ. Chủ ngữ đại diện cho người nói hoặc người được nhắc đến, trong khi tân ngữ đại diện cho đối tượng của hành động.
Đại từ chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chủ ngữ được sử dụng như chủ ngữ trong câu.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أنا | ana | tôi |
أنتَ | anta | bạn (nam) |
أنتِ | anti | bạn (nữ) |
هو | huwa | anh ấy |
هي | hiya | cô ấy |
نحن | nahnu | chúng tôi |
أنتُم | antum | các bạn (nam) |
أنتُنَّ | antunna | các bạn (nữ) |
هم | hum | họ (nam hoặc nam/nữ) |
هن | hunna | họ (nữ) |
Đại từ tân ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ tân ngữ được sử dụng như tân ngữ trong câu.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
نَا | na | chúng tôi (tân ngữ) |
كَ | ka | bạn (nam, tân ngữ) |
كِ | ki | bạn (nữ, tân ngữ) |
هُوَ | huwa | anh ấy (tân ngữ) |
هِيَ | hiya | cô ấy (tân ngữ) |
نَحْنُ | nahnu | chúng tôi (tân ngữ) |
كُمْ | kum | các bạn (nam, tân ngữ) |
كُنَّ | kunna | các bạn (nữ, tân ngữ) |
هُمْ | hum | họ (nam hoặc nam/nữ, tân ngữ) |
هُنَّ | hunna | họ (nữ, tân ngữ) |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- أنا أحب الكتب. (Ana uhibb al-kutub.) - Tôi thích sách.
- هي تحب الأفلام. (Hiya tuhibbu al-afilam.) - Cô ấy thích phim.
- هم يشاهدون التلفاز. (Hum yushahiduna al-tilfaz.) - Họ xem TV.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập: "Bạn là ai?" 2. Sử dụng đại từ chủ ngữ thích hợp để hoàn thành câu: "_____ đang ăn cơm." 3. Sử dụng đại từ tân ngữ thích hợp để hoàn thành câu: "Tôi thấy ____."
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Al-Kitaab fii Ta'allum al-'Arabiyya, Brustad, K., Al-Batal, M., Al-Tonsi, A. Georgetown University Press, 2011.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động