Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi
< Language | Standard-arabic | Grammar | Future-tense-conjugation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc Khung thời gian tương lai[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, khung thời gian tương lai được tạo bằng cách sử dụng tiền tố "سوف" hoặc "سي" trước động từ.
Ví dụ: "سوف أذهب إلى المدرسة" có nghĩa là "Tôi sẽ đi đến trường".
Công thức để xây dựng khung thời gian tương lai như sau:
سوف/سي + động từ
Ví dụ:
- سوف يأكل الطفل الحلوى (Sẽ ăn kẹo)
- سيسافر التلميذ غداً (Sẽ đi du lịch vào ngày mai)
Bảng chia động từ[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng sau đây cho thấy các dạng của động từ ở khung thời gian tương lai cho tất cả các đại từ chủ ngữ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
سَوْفَ أَكُلُ | saufa akulu | Tôi sẽ ăn |
سَوْفَ تَأْكُلُ | saufa ta'kulu | Bạn sẽ ăn |
سَوْفَ يَأْكُلُ | saufa ya'kulu | Anh ta sẽ ăn |
سَوْفَ تَأْكُلِينَ | saufa ta'kulinna | Cô ấy sẽ ăn |
سَوْفَ يَأْكُلُونَ | saufa ya'kuluna | Chúng tôi sẽ ăn |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Viết các câu sau trong khung thời gian tương lai:
- Tôi sẽ đi đến công viên.
- Bạn sẽ đọc sách.
- Anh ta sẽ mua một chiếc xe hơi mới.
- Cô ấy sẽ ăn bánh ngọt.
- Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển.
Lời khuyên thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Việc học ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng các từ trong văn bản và giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng luyện tập và sử dụng ngôn ngữ này thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp