Language/Hebrew/Vocabulary/Clothing/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Clothing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
- Phần 1: Từ vựng cơ bản
- Phần 2: Câu ví dụ và bài tập
Phần 1: Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về quần áo trong tiếng Hebrew:
Tiếng Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
חולצה | khul-tsah | áo sơ mi |
חולצת טי-שרט | khul-tsaht tee-shurt | áo phông |
מכנסיים | mekhon-sa-yim | quần |
שוליים | shu-layim | quần vải |
חגורה | kha-gor-ah | cái thắt lưng |
מעיל | me-il | áo khoác |
כובע | ko-va | mũ |
נעליים | na-a-layim | giày |
Phần 2: Câu ví dụ và bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ về việc sử dụng các từ vựng quần áo:
- היא לובשת חולצת טי-שרט ומכנסיים. (Hya lo-veshet khul-tsah-t tee-shurt u-mekhon-sa-yim.) - Cô ấy mặc áo phông và quần.
- המעיל שלי חם מאוד. (Ha-mei-il sheli kham me-od.) - Áo khoác của tôi rất nóng.
- האם יש לך חגורה שמתאימה למכנסיים שלי? (Ha-im yesh lekha kha-gor-ah shemat-aima la-mekhon-sa-yim sheli?) - Bạn có thắt lưng phù hợp với quần của tôi không?
Hãy tập dùng các từ vựng quần áo trong các câu ví dụ trên để quen thuộc với chúng. Bạn có thể thử một số bài tập sau đây để kiểm tra hiểu biết của mình:
1. Hãy viết tên của các món quần áo này bằng tiếng Hebrew: jacket, jeans, belt. 2. Hãy viết câu tiếng Hebrew cho câu sau: "Tôi cần mua một cặp giày mới." 3. Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu tiếng Hebrew: חולצה, שוליים, כובע, מעיל, חגורה. (áo sơ mi, quần vải, mũ, áo khoác, cái thắt lưng)
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng quần áo trong tiếng Hebrew!