Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Nouns-and-Pronouns/vi
Mức độ kiến thức[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung bài học này được thiết kế cho những người học đang bắt đầu học tiếng Hebrew và muốn đạt tới trình độ A1.
Đánh giá lại danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ số ít và số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, danh từ được chia thành số ít và số nhiều. Trong tiếng Hebrew, có hai cách để biểu thị số nhiều. Cách đầu tiên là thêm hậu tố "im" vào cuối từ. Cách thứ hai là thay đổi nguyên âm cuối cùng của từ. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
איש | ['iʃ] | người đàn ông |
אנשים | [an'ʃim] | những người đàn ông |
ילד | [jeléd] | đứa trẻ |
ילדים | [jelad'im] | những đứa trẻ |
Danh từ giống đực, giống cái và giới tính không xác định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, danh từ được chia thành ba loại giống: đực, cái và không xác định. Chúng ta có thể xác định giống của danh từ bằng cách phân tích từ cuối cùng của từ. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אריה | [a'ryé] | sư tử (đực) |
לביא | [la'vyé] | sư tử (cái) |
פרי | [pé'ri] | trái cây (không xác định) |
Đánh giá lại đại từ[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ nhân xưng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, có năm loại đại từ nhân xưng: tôi, bạn, ông, bà, họ. Chúng ta có thể xác định giống của đại từ nhân xưng bằng cách phân tích từ đầu của từ. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אני | ['ani] | tôi |
אתה | [a'ta] | bạn (đực) |
את | [at] | bạn (cái) |
הוא | [hu] | ông ấy |
היא | [hi] | bà ấy |
הם/הן | [hem/hen] | họ |
Đại từ quan hệ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết hai câu hoặc mệnh đề. Đại từ quan hệ trong tiếng Hebrew là "ש" và được phát âm là "she". Ví dụ:
- האיש שאני מדבר איתו - người đàn ông tôi đang nói chuyện với anh ấy.
Đại từ xác định và không xác định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, đại từ xác định và không xác định được sử dụng để chỉ ra đối tượng cụ thể hoặc không cụ thể. Đại từ xác định trong tiếng Hebrew là "ה" và được phát âm là "ha". Đại từ không xác định trong tiếng Hebrew là "אחד" và được phát âm là "e'had". Ví dụ:
- הספר שלי - sách của tôi.
- כוס שתה - cốc nước uống.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã đánh giá lại các khái niệm về danh từ và đại từ, bao gồm sự đồng ý về giới tính và số lượng. Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học!