Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi
Cấp độ 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, có 20 chữ cái đơn lẻ và 11 chữ cái kép, tạo nên 36 âm tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp.
Nguyên âm[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyên âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra mà không có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 12 nguyên âm. Dưới đây là bảng các nguyên âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:
Tiếng Pháp | Phát âm (IPA) | Tiếng Việt |
---|---|---|
a | /a/ | a |
e | /ɛ/ hoặc /ə/ | ê |
i | /i/ | i |
o | /ɔ/ | o |
u | /y/ | u |
y | /œ/ | y |
ë | /ə/ | ê |
ê | /ɛ/ | ê |
è | /ɛ/ | è |
é | /e/ | é |
û | /y/ | u |
ô | /o/ | ô |
Các nguyên âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.
Phụ âm[sửa | sửa mã nguồn]
Phụ âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 24 phụ âm. Dưới đây là bảng các phụ âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:
Tiếng Pháp | Phát âm (IPA) | Tiếng Việt |
---|---|---|
b | /b/ | bê |
c | /k/ hoặc /s/ | cê |
d | /d/ | đê |
f | /f/ | ê-phơ |
g | /ɡ/ hoặc /ʒ/ | giê |
h | /h/ | a-xít |
j | /ʒ/ | ji |
k | /k/ | ca |
l | /l/ | ê-lơ |
m | /m/ | em |
n | /n/ | en |
p | /p/ | pê |
q | /k/ | kiu |
r | /ʁ/ | ê-rờ |
s | /s/ hoặc /z/ | ê-xơ |
t | /t/ | tê |
v | /v/ | vê |
w | /w/ | dô-bờ-đúp-lờ-vi |
x | /ks/ | iks |
z | /z/ | zê |
ch | /ʃ/ | xê |
ph | /f/ | phơ |
th | /t/ | tê-phi |
Các phụ âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.
Cấp độ 2: Luyện tập phát âm[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi đã học cách phát âm các nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp, bạn có thể thực hành với các bài tập và hoạt động sau:
- Nghe và lặp lại từng nguyên âm và phụ âm trong bảng trên.
- Ghi âm và so sánh với cách phát âm mẫu.
- Tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Pháp trên YouTube và thực hành cùng chúng.
- Luyện tập phát âm các từ tiếng Pháp cơ bản.
Cấp độ 3: Kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hiện bài kiểm tra sau để kiểm tra kỹ năng của bạn trong phát âm tiếng Pháp:
1. Hãy phát âm từ "bonjour". 2. Hãy phát âm từ "merci". 3. Hãy phát âm từ "au revoir". 4. Hãy phát âm từ "parisien". 5. Hãy phát âm từ "français".
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- ensuite VS puis
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản