Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi chúng ta bắt đầu học về những động từ bất quy tắc chúng ta cần biết rằng trong tiếng Pháp có rất nhiều động từ bất quy tắc nhưng chúng ta chỉ cần học một số động từ quan trọng nhất.
Ở bài học này, chúng ta sẽ học một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Sau khi học xong, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.
Những động từ bất quy tắc chính[sửa | sửa mã nguồn]
Être (là)[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ "être" là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra tính chất của một người, đồ vật hoặc một trạng thái. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các thì khác nhau trong tiếng Pháp.
Cách sử dụng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
être | ɛtʁ | là |
suis | sɥi | tôi là |
es | ɛ | bạn là (đơn ngôi) |
est | ɛ | anh ấy/ cô ấy/ nó là |
sommes | sɔm | chúng ta là |
êtes | ɛt | các bạn là (nhiều ngôi) |
sont | sɔ̃ | họ là |
Ví dụ:
- Je suis étudiant. (Tôi là sinh viên.)
- C'est un livre. (Đây là một quyển sách.)
- Nous sommes fatigués. (Chúng tôi đang mệt mỏi.)
Avoir (có)[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ "avoir" nghĩa là "có" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để mô tả việc sở hữu của một người hoặc một đồ vật. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các thì khác nhau trong tiếng Pháp.
Cách sử dụng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
avoir | avwaʁ | có |
ai | ɛ | tôi có |
as | a | bạn có (đơn ngôi) |
a | a | anh ấy/ cô ấy/ nó có |
avons | avɔ̃ | chúng ta có |
avez | ave | các bạn có (nhiều ngôi) |
ont | ɔ̃ | họ có |
Ví dụ:
- J'ai un chat. (Tôi có một con mèo.)
- Elle a une voiture. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.)
- Nous avons de l'eau. (Chúng tôi có nước.)
Aller (đi)[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ "aller" nghĩa là "đi" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra hành động đi đến nơi nào đó.
Cách sử dụng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
aller | ale | đi |
vais | ve | tôi đi |
vas | va | bạn đi (đơn ngôi) |
va | va | anh ấy/ cô ấy/ nó đi |
allons | alɔ̃ | chúng ta đi |
allez | ale | các bạn đi (nhiều ngôi) |
vont | vɔ̃ | họ đi |
Ví dụ:
- Je vais à la plage. (Tôi đi đến bãi biển.)
- Vous allez au cinéma. (Bạn đi đến rạp chiếu phim.)
- Ils vont à l'école. (Họ đi đến trường học.)
Faire (làm)[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ "faire" nghĩa là "làm" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động nào đó.
Cách sử dụng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
faire | fɛʁ | làm |
fais | fɛ | tôi làm |
fais | fɛ | bạn làm (đơn ngôi) |
fait | fɛ | anh ấy/ cô ấy/ nó làm |
faisons | fəzɔ̃ | chúng tôi làm |
faites | fɛt | các bạn làm (nhiều ngôi) |
font | fɔ̃ | họ làm |
Ví dụ:
- Je fais du sport. (Tôi chơi thể thao.)
- Tu fais tes devoirs. (Bạn làm bài tập của mình.)
- Nous faisons la cuisine. (Chúng tôi nấu ăn.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Như vậy chúng ta vừa học xong một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, để thành thạo tiếng Pháp, chúng ta cần luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức đã học.
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- ensuite VS puis
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp