Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhóa học 0 đến A1Những động từ bất quy tắc thường gặp

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi chúng ta bắt đầu học về những động từ bất quy tắc chúng ta cần biết rằng trong tiếng Pháp có rất nhiều động từ bất quy tắc nhưng chúng ta chỉ cần học một số động từ quan trọng nhất.

Ở bài học này, chúng ta sẽ học một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Sau khi học xong, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.

Những động từ bất quy tắc chính[sửa | sửa mã nguồn]

Être (là)[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "être" là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra tính chất của một người, đồ vật hoặc một trạng thái. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các thì khác nhau trong tiếng Pháp.

Cách sử dụng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
être ɛtʁ
suis sɥi tôi là
es ɛ bạn là (đơn ngôi)
est ɛ anh ấy/ cô ấy/ nó là
sommes sɔm chúng ta là
êtes ɛt các bạn là (nhiều ngôi)
sont sɔ̃ họ là

Ví dụ:

  • Je suis étudiant. (Tôi là sinh viên.)
  • C'est un livre. (Đây là một quyển sách.)
  • Nous sommes fatigués. (Chúng tôi đang mệt mỏi.)

Avoir (có)[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "avoir" nghĩa là "có" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để mô tả việc sở hữu của một người hoặc một đồ vật. Nó cũng được sử dụng để tạo thành các thì khác nhau trong tiếng Pháp.

Cách sử dụng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
avoir avwaʁ
ai ɛ tôi có
as a bạn có (đơn ngôi)
a a anh ấy/ cô ấy/ nó có
avons avɔ̃ chúng ta có
avez ave các bạn có (nhiều ngôi)
ont ɔ̃ họ có

Ví dụ:

  • J'ai un chat. (Tôi có một con mèo.)
  • Elle a une voiture. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.)
  • Nous avons de l'eau. (Chúng tôi có nước.)

Aller (đi)[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "aller" nghĩa là "đi" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra hành động đi đến nơi nào đó.

Cách sử dụng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
aller ale đi
vais ve tôi đi
vas va bạn đi (đơn ngôi)
va va anh ấy/ cô ấy/ nó đi
allons alɔ̃ chúng ta đi
allez ale các bạn đi (nhiều ngôi)
vont vɔ̃ họ đi

Ví dụ:

  • Je vais à la plage. (Tôi đi đến bãi biển.)
  • Vous allez au cinéma. (Bạn đi đến rạp chiếu phim.)
  • Ils vont à l'école. (Họ đi đến trường học.)

Faire (làm)[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ "faire" nghĩa là "làm" trong tiếng Pháp. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động nào đó.

Cách sử dụng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
faire fɛʁ làm
fais tôi làm
fais bạn làm (đơn ngôi)
fait anh ấy/ cô ấy/ nó làm
faisons fəzɔ̃ chúng tôi làm
faites fɛt các bạn làm (nhiều ngôi)
font fɔ̃ họ làm

Ví dụ:

  • Je fais du sport. (Tôi chơi thể thao.)
  • Tu fais tes devoirs. (Bạn làm bài tập của mình.)
  • Nous faisons la cuisine. (Chúng tôi nấu ăn.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Như vậy chúng ta vừa học xong một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, để thành thạo tiếng Pháp, chúng ta cần luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức đã học.

Chúc các bạn học tốt!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson