Language/Swedish/Grammar/Present-tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Thì hiện tại là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Thì hiện tại là thì để miêu tả hành động đang xảy ra vào thời điểm hiện tại. Ví dụ: tôi đang học tiếng Thụy Điển.

Để tạo thì hiện tại trong tiếng Thụy Điển, chúng ta sử dụng động từ "att vara" (là) hoặc "att göra" (làm) cộng với động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • Jag är trött. (Tôi đang mệt mỏi.)
  • Hon gör läxan. (Cô ấy đang làm bài tập.)

Cách sử dụng thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng ta sử dụng thì hiện tại để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • Jag talar svenska. (Tôi đang nói tiếng Thụy Điển.)
  • Vi äter middag. (Chúng tôi đang ăn tối.)
  • De spelar fotboll. (Họ đang chơi bóng đá.)

Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại để miêu tả một sự thật chung.

Ví dụ:

  • Solen går upp i öster. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Vattnet kokar vid 100 grader Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)

Các động từ bất quy tắc[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ bất quy tắc trong thì hiện tại có thể có các thay đổi về chữ cái cuối cùng hoặc hoàn toàn khác với động từ nguyên mẫu. Dưới đây là một số ví dụ:

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
vara (là) [vɑːrɑ]
göra (làm) [jøːr] làm
få (nhận) [foːr] nhận
ge (cho) [ɧeːr] cho
se (nhìn) [seːr] nhìn

Các trạng từ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Các trạng từ thời gian thường được sử dụng với thì hiện tại để miêu tả thời gian diễn ra hành động. Dưới đây là một số ví dụ:

  • nu (bây giờ)
  • alltid (luôn luôn)
  • ibland (đôi khi)
  • aldrig (không bao giờ)

Ví dụ:

  • Jag äter nu. (Tôi đang ăn bây giờ.)
  • Hon spelar alltid tennis på söndagar. (Cô ấy luôn chơi tennis vào ngày Chủ nhật.)
  • Vi går ibland på bio. (Chúng tôi đôi khi đi xem phim.)
  • De sjunger aldrig karaoke. (Họ không bao giờ hát karaoke.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy hoàn thành các câu sau với thì hiện tại:

  1. Jag ___________ svenska. (nói)
  2. Vi ___________ tidigt på morgonen. (dậy)
  3. De ___________ inte kaffe. (uống)
  4. Hon ___________ alltid sina grönsaker. (ăn)
  5. Ni ___________ fotboll på helgen? (chơi)

1. talar 2. stiger upp 3. dricker 4. äter 5. spelar

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về thì hiện tại và cách sử dụng nó để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học.


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson