Language/Korean/Vocabulary/Shopping-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ vựngKhóa học 0 đến A1Từ vựng mua sắm

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học "Từ vựng mua sắm"! Trong bài học này, các bạn sẽ học về từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến mua sắm. Các bạn sẽ học cách hỏi giá cả, mặc cả và tham gia vào các cuộc đối thoại tại chợ.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là các từ bạn cần biết để hỏi giá và mặc cả:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
얼마에요? [ɔl.ma.e.jo] Bao nhiêu tiền?
비싸요 [bi.sːa.jo] Đắt quá!
싸요 [sːa.jo] Rẻ quá!
괜찮아요 [kʷɛn.tɕʰa.na.jo] Ổn

Ví dụ:

  • 얼마에요? (Bao nhiêu tiền?)
  • 10,000 원 입니다. (10,000 won.)
  • 비싸요. (Đắt quá.)

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là các từ bạn cần biết để thương lượng giá:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
얼마나 하고 싶으세요? [ɔl.ma.na ha.go ɕi.pɯ.se.jo] Bạn muốn giá bao nhiêu?
~원 주세요. [~won ʤu.se.jo] Cho tôi ~won.
~원까지 내려주세요. [~won.k͈a.ʤi nae.rjʌ.ʤu.se.jo] Giảm giá xuống ~won.
너무 비싸요. [nʌ.mu bi.sːa.jo] Quá đắt.

Ví dụ:

  • 얼마나 하고 싶으세요? (Bạn muốn giá bao nhiêu?)
  • 5,000 원 주세요. (Cho tôi 5,000 won.)
  • 너무 비싸요. (Quá đắt.)
  • ~원까지 내려주세요. (Giảm giá xuống ~won.)

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là các từ bạn cần biết để tham gia vào cuộc đối thoại tại chợ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
안녕하세요! [an.njʌŋ.ha.se.jo] Chào bạn!
이거 얼마에요? [i.ɡʌl.ma.e.jo] Cái này bao nhiêu tiền?
조금 깎아주세요. [tɕo.k͈ɯm k͈a.ɡa.ʤu.se.jo] Hạ giá một chút được không?
감사합니다 [kam.sa.ham.ni.da] Cảm ơn

Ví dụ:

  • 안녕하세요! (Chào bạn!)
  • 이거 얼마에요? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • 10,000 원 입니다. (10,000 won.)
  • 조금 깎아주세요. (Hạ giá một chút được không?)
  • 9,000 원까지 내려주세요. (Giảm giá xuống 9,000 won.)
  • 감사합니다. (Cảm ơn.)

Cấp độ 5[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu thêm về từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến mua sắm. Hãy sử dụng từ vựng này khi tham gia vào các cuộc đối thoại tại chợ Hàn Quốc.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Bài 4: 쇼핑 Mua sắm | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Từ Vựng BÀI 7 물건 사기 MUA SẮM[sửa | sửa mã nguồn]

Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Bài 7: 물건 사기 - Mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]

Học Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 2 - Từ Vựng Bài 3 물건 사기 MUA ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson