Language/Korean/Vocabulary/Family-and-Friends/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Family-and-Friends
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
- Gia đình: 가족 (gajok)
- Cha: 아버지 (abeoji)
- Mẹ: 어머니 (eomeoni)
- Anh trai: 오빠 (oppa)
- Chị gái: 언니 (eonni)
- Em trai hoặc em gái: 동생 (dongsaeng)
- Con trai: 아들 (adeul)
- Con gái: 딸 (ttal)
- Ông: 할아버지 (halabeoji)
- Bà: 할머니 (halmoneoni)
Câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
- Q: Gia đình của bạn có ai không?
- A: Tôi có cha, mẹ, anh trai và em gái.
- Q: Bạn có ông bà không?
- A: Có, tôi có ông và bà.
- Q: Bạn có con không?
- A: Không, tôi không có con.
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
가족 | gajok | Gia đình |
아버지 | abeoji | Cha |
어머니 | eomeoni | Mẹ |
오빠 | oppa | Anh trai |
언니 | eonni | Chị gái |
동생 | dongsaeng | Em trai hoặc em gái |
아들 | adeul | Con trai |
딸 | ttal | Con gái |
할아버지 | halabeoji | Ông |
할머니 | halmoneoni | Bà |
Cấp độ 2: Bạn bè[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
- Bạn bè: 친구 (chingu)
- Người yêu: 애인 (aein)
- Đồng nghiệp: 동료 (dongnyeo)
- Học sinh: 학생 (haksaeng)
- Giáo viên: 선생님 (seonsaengnim)
Câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
- Q: Bạn có bạn bè không?
- A: Có, tôi có một vài người bạn.
- Q: Bạn có người yêu không?
- A: Không, tôi không có người yêu.
- Q: Bạn làm việc ở đâu?
- A: Tôi làm việc tại một công ty.
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
친구 | chingu | Bạn bè |
애인 | aein | Người yêu |
동료 | dongnyeo | Đồng nghiệp |
학생 | haksaeng | Học sinh |
선생님 | seonsaengnim | Giáo viên |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Gọi Tên Tiếng Hàn Các Đồ Vật Quen Thuộc Trong Gia Đình | 집 ...[sửa | sửa mã nguồn]