Language/Hebrew/Grammar/Fractions-and-Decimals/vi
< Language | Hebrew | Grammar | Fractions-and-Decimals
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Phân số và số thập phân[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew.
Phân số[sửa | sửa mã nguồn]
Phân số trong tiếng Hebrew được viết dưới dạng tỷ lệ giữa hai số, trong đó số ở mẫu số được đặt trên cùng và số ở tử số được đặt bên dưới. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
חצי | khatsi | một nửa |
שלושה רבעים | shaloshah reva'im | ba tư |
חמשה שבעים | khameshah shiv'im | năm mươi bảy phần trăm |
שתיים עשרה | shetayim asar | mười hai phần |
Một số lưu ý:
- Trong tiếng Hebrew, mẫu số là "ש" và tử số là một số từ "א" đến "י".
- "חצי" là phân số phổ biến nhất trong tiếng Hebrew, tương đương với "một nửa" trong tiếng Việt.
Số thập phân[sửa | sửa mã nguồn]
Số thập phân trong tiếng Hebrew được viết bằng cách sử dụng chấm thập phân và các số. Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0.5 | efes khatsi | 0.5 |
1.25 | ahat ve-hameshah-eshrim | 1.25 |
2.75 | shnayim ve-hameshah-eshrim | 2.75 |
3.1415 | shalosh ve-efes arba'a ve-khameshah me'ot | 3.1415 |
Một số lưu ý:
- Trong tiếng Hebrew, số thập phân được đọc theo từng chữ số.
- "efes" nghĩa là "không" và được sử dụng cho phần nguyên của số thập phân bằng 0.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Qua bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tiếng Hebrew để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình!