Language/Hebrew/Grammar/Consonants/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhoá học 0 đến A1Phụ âm

Phụ âm Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hebrew, có tổng cộng 22 phụ âm. Trong bài học này, bạn sẽ học về các phụ âm này và cách phát âm chúng.

Các phụ âm[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây cho thấy các phụ âm trong tiếng Hebrew, cùng với cách phát âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

Hebrew Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
א Bản mẫu:IPA A-lef
ב Bản mẫu:IPA Bét
ג Bản mẫu:IPA Gímel
ד Bản mẫu:IPA Dálet
ה Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA
ו Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Váv
ז Bản mẫu:IPA Záyin
ח Bản mẫu:IPA Hêt
ט Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Tét
י Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Yôd
כ Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Caph
ל Bản mẫu:IPA Lámed
מ Bản mẫu:IPA Mêm
נ Bản mẫu:IPA Nûn
ס Bản mẫu:IPA Sâmêkh
ע Bản mẫu:IPA Ayin
פ Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA
צ Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Tsadê
ק Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Qôph
ר Bản mẫu:IPA Rêsh
ש Bản mẫu:IPA Shin
ת Bản mẫu:IPA hoặc Bản mẫu:IPA Tav

Những điều thú vị về tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

- Tiếng Hebrew là một trong những ngôn ngữ cổ nhất trên thế giới, được sử dụng từ khoảng 1200 trước Công nguyên. - Trong tiếng Hebrew, không có các nguyên âm chữ cái riêng lẻ. Thay vào đó, người nói sử dụng các ký tự đi kèm với các phụ âm để tạo ra các âm tiết. - Tiếng Hebrew là ngôn ngữ chính thức của Israel và cũng được sử dụng trong các cộng đồng người Do Thái trên toàn thế giới.

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết về các phụ âm trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Hebrew của bạn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson