Language/Czech/Grammar/Introduction-to-Nouns/vi
Chào mừng các bạn đến với khóa học Tiếng Séc 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cơ bản của danh từ Tiếng Séc, bao gồm giới tính, dạng số và chủ ngữ.
Hạng mục 1[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục 2[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục 3[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục 3[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục 2[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng mục 1[sửa | sửa mã nguồn]
Giới tính[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Tiếng Séc, danh từ được phân loại theo giới tính: nam, nữ, hoặc vật. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Muž | /muʃ/ | Người đàn ông |
Žena | /ʒɛna/ | Người phụ nữ |
Auto | /auto/ | Xe hơi |
Stůl | /stuːl/ | Cái bàn |
Lưu ý rằng giới tính của danh từ không phải là dấu hiệu của đối tượng thực tế. Ví dụ, "bàn" được xem là đực và "ghế" được xem là cái đực.
Dạng số[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ cũng được phân loại theo dạng số: số ít hoặc số nhiều. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Pes | /pɛs/ | Con chó |
Psi | /psi/ | Những con chó |
Kočka | /kotʃka/ | Con mèo |
Kočky | /kotʃki/ | Những con mèo |
Chú ý rằng các danh từ không phải lúc nào cũng có dạng số số nhiều rõ ràng. Ví dụ, "mléko" (sữa) không có dạng số số nhiều rõ ràng.
Chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ cũng có thể được sử dụng như chủ ngữ trong câu. Trong Tiếng Séc, chủ ngữ phải phù hợp với động từ theo một trong những trường hợp: chủ ngữ là đơn, chủ ngữ là nhiều, hoặc chủ ngữ là vật. Ví dụ:
- Chủ ngữ số ít: "Muž jí chleba." (Người đàn ông ăn bánh mì.)
- Chủ ngữ số nhiều: "Psi běhají v parku." (Những con chó chạy trong công viên.)
- Chủ ngữ là vật: "Auto jede rychle." (Xe hơi chạy nhanh.)
Với những kiến thức cơ bản này về danh từ, bạn đã sẵn sàng để tiếp tục học Tiếng Séc. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục đào sâu vào ngôn ngữ đa dạng và thú vị này!