Language/Abkhazian/Vocabulary/Healthy-Habits-and-Lifestyle/vi
< Language | Abkhazian | Vocabulary | Healthy-Habits-and-Lifestyle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách sống lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến thói quen và lối sống lành mạnh trong tiếng Abkhazia. Hãy cùng nhau học và thực hành trao đổi về chiến lược chăm sóc và cải thiện sức khỏe của chúng ta.
Thói quen lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về thói quen lành mạnh mà chúng ta có thể sử dụng:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Акәымзара | akʷəɪmzara | Chế độ ăn uống |
Лезара | lezara | Thể dục thể thao |
Амрында | amrənda | Ngủ đủ giấc |
Жьынҳыԥла | ʒʷən̪χəpʰla | Giảm căng thẳng |
Ахәақәа | axəaqəa | Không hút thuốc |
Абәырра | abəɪrra | Không uống rượu |
Một số câu mẫu để sử dụng các từ vựng này:
- Миҳәымз амрында аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi luôn giữ chế độ ăn uống và giấc ngủ đầy đủ.)
- Абаҳәыр дацәа ахәақәа аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi không hút thuốc và không uống rượu để giữ gìn sức khỏe.)
Lối sống lành mạnh[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lối sống lành mạnh:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Абхазхьыӡа | abxazhʷəʣa | Đi bộ |
Лаза | laza | Yoga |
Аҵәаҳәа | at͡sʷəaxəa | Hít thở |
Регулярлы ақәымзара | regʷlaɾlə akʷəɪmzara | Chế độ ăn uống đều đặn |
Амрахьыгәа | amraxʷəɣəa | Giảm căng thẳng |
Một số câu mẫu để sử dụng các từ vựng này:
- Абхазхьыӡа ахьаҩ регулярлы ақәымзара аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi thường đi bộ và duy trì một chế độ ăn uống đều đặn.)
- Аҵәаҳәаҩ азыр амрахьыгәа аҟәақәаҩ ахырара. (Tôi đang hít thở và giảm căng thẳng để giữ gìn sức khỏe.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi sau:
- Bạn đã ăn uống gì hôm nay?
- Bạn có thể miêu tả chế độ ăn uống của mình không?
- Bạn đã tập thể dục chưa?
- Bạn có thể miêu tả một buổi tập Yoga của mình không?
- Bạn đã ngủ đủ giấc chưa?
- Bạn có bất kỳ chiến lược nào để giảm căng thẳng không?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học các từ vựng tiếng Abkhazia liên quan đến thói quen và lối sống lành mạnh. Hãy thực hành sử dụng chúng để giữ gìn sức khỏe tốt và cải thiện cuộc sống của chúng ta.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bệnh thường gặp và chấn thương
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả thời tiết và mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên