Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi
Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Mạo từ là một phần không thể thiếu của tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định.
Mạo từ không xác định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó. Mạo từ không xác định bao gồm hai loại: "un" cho danh từ số ít và "des" cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
un chat | /œ̃ ʃa/ | con mèo |
des chiens | /de ʃjɛ̃/ | những con chó |
Lưu ý rằng trong tiếng Pháp, danh từ không xác định không bao giờ được sử dụng với mạo từ xác định.
Mạo từ xác định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, mạo từ xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. Mạo từ xác định có hai loại: "le" cho danh từ số ít của giới tính nam, "la" cho danh từ số ít của giới tính nữ và "les" cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
le chat | /lə ʃa/ | con mèo |
la chaise | /la ʃɛz/ | cái ghế |
les chiens | /le ʃjɛ̃/ | những con chó |
Lưu ý rằng mạo từ xác định có thể được sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều.
Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Có nhiều trường hợp khác nhau mà mạo từ được sử dụng trong tiếng Pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
Sử dụng mạo từ không xác định[sửa | sửa mã nguồn]
- Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó:
* Je voudrais acheter un livre. (Tôi muốn mua một quyển sách.)
* Il y a des pommes sur la table. (Có những quả táo trên bàn.)
- Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng:
* Un chien est un animal domestique. (Một con chó là một động vật nuôi.) * Des chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.)
Sử dụng mạo từ xác định[sửa | sửa mã nguồn]
- Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó:
* Où est le chat ? (Con mèo ở đâu?)
* J'aime la musique classique. (Tôi thích âm nhạc cổ điển.)
- Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng:
* Le tigre est un animal sauvage. (Hổ là một loài động vật hoang dã.) * Les chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
* I want to buy a book. * The cat is sleeping. * I like dogs.
2. Hoàn thành các câu sau với mạo từ thích hợp:
* _____ chien est un animal domestique. * _____ pommes sont rouges. * _____ musique classique est très belle.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
[Luyện thi tiếng Pháp] Bài tập 1: Mạo từ xác định và mạo từ không ...[sửa | sửa mã nguồn]
Ngữ pháp Tiếng Pháp theo yêu cầu-Số 3: Cách sử dụng các mạo từ ...[sửa | sửa mã nguồn]
Các Loại Mạo Từ Trong Tiếng Pháp - Les Articles | Ngữ Pháp Tiếng ...[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 48 Mạo từ bộ phận - L'article partitif | Tiếng Pháp cơ bản dành ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ