Language/Swedish/Grammar/Verbs-with-prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ với giới từ

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, động từ thường được kết hợp với giới từ để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp cho câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là một số động từ kèm giới từ phổ biến trong tiếng Thụy Điển:

Động từ với giới từ "på"[sửa | sửa mã nguồn]

"på" có nghĩa là "trên". Dưới đây là một số động từ kèm giới từ "på":

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
vänta på vɛnːta poː đợi
tänka på tɛŋka poː suy nghĩ về
sätta på sɛtːa poː bật
stå på stoː poː tiếp tục

Động từ với giới từ "i"[sửa | sửa mã nguồn]

"i" có nghĩa là "trong". Dưới đây là một số động từ kèm giới từ "i":

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
bo i buː iː sống ở
vara intresserad av i vaːra ɪntɾɛseːɾað av iː quan tâm đến
tro på truː poː tin vào
ringa i ɾɪŋa iː gọi đến

Động từ với giới từ "om"[sửa | sửa mã nguồn]

"om" có nghĩa là "về". Dưới đây là một số động từ kèm giới từ "om":

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
tala om taːla ɔm nói về
bry sig om bɾyː siːɡ ɔm quan tâm đến
prata om pɾaːta ɔm bàn về
fråga om fɾoːɡa ɔm hỏi về

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sử dụng các động từ kèm giới từ trong các câu đơn giản.
  • Tìm các động từ kèm giới từ trong các tài liệu tiếng Thụy Điển và tìm hiểu nghĩa của chúng.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ kèm giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Thụy Điển. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp cho câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn.


Template:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson