Language/Moroccan-arabic/Grammar/Alphabet-and-Writing/vi
< Language | Moroccan-arabic | Grammar | Alphabet-and-Writing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Bảng chữ cái và viết chữ[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với khóa học "Tiếng Ả Rập Ma-rốc từ 0 đến A1"! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách viết bảng chữ cái và những từ cơ bản nhất của Tiếng Ả Rập Ma-rốc.
Bảng chữ cái[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái của Tiếng Ả Rập Ma-rốc bao gồm 28 chữ cái. Dưới đây là bảng chữ cái đầy đủ.
Chữ cái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أ | ʾ | âm ghỉ |
ب | b | bê |
ت | t | tê |
ث | th | sê |
ج | j | giê |
ح | ḥ | hà |
خ | kh | khà |
د | d | đê |
ذ | dh | zê |
ر | r | rê |
ز | z | zê |
س | s | sê |
ش | sh | xê |
ص | ṣ | sa |
ض | ḍ | đà |
ط | ṭ | tha |
ظ | ẓ | zà |
ع | ʿ | âm ʿayn |
غ | gh | ghayn |
ف | f | phê |
ق | q | cờ |
ك | k | cờ |
ل | l | lê |
م | m | mê |
ن | n | nê |
ه | h | hê |
و | w | ô |
ي | y | i |
Cách viết các từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Giống như các ngôn ngữ khác, Tiếng Ả Rập Ma-rốc được viết từ phải sang trái. Tuy nhiên, khi viết tiếng Ả Rập Ma-rốc, không có khoảng trống giữa các từ.
Dưới đây là một số từ cơ bản và cách viết chúng:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
سلام | salam | Xin chào |
شكرًا | shukran | Cảm ơn |
مرحبًا | marhaban | Chào mừng |
نعم | naʿam | Dạ |
لا | lā | Không |
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học đầu tiên của khóa học "Tiếng Ả Rập Ma-rốc từ 0 đến A1". Hãy tiếp tục học tập và cố gắng nhé!