Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-5:-Present-tense-conjugation-of-regular-verbs/vi
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ba Tư Iran, thì hiện tại được tạo ra bằng cách thêm đuôi "د" (d) vào sau động từ. Đây được gọi là động từ trong thì hiện tại. Để tạo câu phủ định, "نمی" (nemi) được thêm vào trước động từ và "ن" (n) được thêm vào sau "د" (d). Câu hỏi được hình thành bằng cách đảo vị trí của chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من بازی میکنم | Man bazi mikonam | Tôi đang chơi |
تو بازی میکنی | To bazi mikoni | Bạn đang chơi |
او بازی میکند | Ou bazi mikonad | Anh ta đang chơi |
ما بازی میکنیم | Ma bazi mikonim | Chúng tôi đang chơi |
شما بازی میکنید | Shoma bazi mikonid | Bạn đang chơi |
آنها بازی میکنند | An-ha bazi mikonand | Họ đang chơi |
Cấu trúc chi tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Các động từ thường được chia thành 3 nhóm tùy theo kết thúc của chúng: "د" (d), "ر" (r) hoặc "ز" (z). Các động từ trong nhóm thứ nhất kết thúc bằng "د" (d). Các động từ trong nhóm thứ hai kết thúc bằng "ر" (r) và các động từ trong nhóm thứ ba kết thúc bằng "ز" (z).
Để chia động từ trong thì hiện tại, động từ được lấy trong hình thức nguyên thể và thêm đuôi "د" (d) vào cuối. Các động từ trong nhóm thứ nhất cần thêm "ی" (i) trước đuôi "د" (d).
Ví dụ:
Nhóm | Tiếng Ba Tư Iran | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Nhóm 1 | کتاب خواندن | Ketab khândan | Đọc sách |
Nhóm 1 | نوشتن | Nowshtan | Viết |
Nhóm 1 | دیدن | Didan | Nhìn |
Nhóm 2 | خوردن | Khordan | Ăn |
Nhóm 2 | خوابیدن | Khâbidan | Ngủ |
Nhóm 2 | گریستن | Geryestan | Khóc |
Nhóm 3 | آمدن | Âmadan | Đến |
Nhóm 3 | شستن | Shostan | Rửa |
Nhóm 3 | بردن | Bordân | Mang |
Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại, "نمی" (nemi) được thêm vào trước động từ và "ن" (n) được thêm vào sau "د" (d).
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من کتاب نمیخوانم | Man ketab nemi-khanam | Tôi không đọc sách |
تو کتاب نمیخوانی | To ketab nemi-khani | Bạn không đọc sách |
او کتاب نمیخواند | Ou ketab nemi-khanad | Anh ta không đọc sách |
ما کتاب نمیخوانیم | Ma ketab nemi-khanim | Chúng tôi không đọc sách |
شما کتاب نمیخوانید | Shoma ketab nemi-khanid | Bạn không đọc sách |
آنها کتاب نمیخوانند | An-ha ketab nemi-khanand | Họ không đọc sách |
Để tạo câu hỏi trong thì hiện tại, đảo vị trí của chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
Tiếng Ba Tư Iran | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
آیا تو کتاب میخوانی؟ | Ayâ to ketab mikhan-i? | Bạn có đọc sách không? |
آیا او کتاب میخواند؟ | Ayâ ou ketab mikhan-ad? | Anh ta có đọc sách không? |
آیا شما کتاب میخوانید؟ | Ayâ shoma ketab mikhan-id? | Bạn có đọc sách không? |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Cho các động từ sau: "راندن" (rândan), "خریدن" (khâridan), "فروختن" (forukhtan). Hãy chia các động từ này trong thì hiện tại và viết câu với chúng.
2. Hãy viết câu phủ định trong thì hiện tại với các động từ sau: "خواندن" (khandan), "نوشتن" (nowshtan), "دیدن" (didan).
3. Hãy viết các câu hỏi trong thì hiện tại với các chủ ngữ sau: "تو" (to), "او" (ou), "شما" (shoma).
Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. "راندن" (rândan): من ماشین میرانم. (Man mâshin miran-am.) / تو ماشین میرانی. (To mâshin miran-i.) / او ماشین میراند. (Ou mâshin miran-ad.) / ما ماشین میرانیم. (Ma mâshin miran-im.) / شما ماشین میرانید. (Shoma mâshin miran-id.) / آنها ماشین میرانند. (An-ha mâshin miran-and.)
"خریدن" (khâridan): من کتاب میخرم. (Man ketab mikhar-am.) / تو کتاب میخری. (To ketab mikhar-i.) / او کتاب میخرد. (Ou ketab mikhar-ad.) / ما کتاب میخریم. (Ma ketab mikhar-im.) / شما کتاب میخرید. (Shoma ketab mikhar-id.) / آنها کتاب میخرند. (An-ha ketab mikhar-and.)
"فروختن" (forukhtan): من ماشین میفروشم. (Man mâshin miforush-am.) / تو ماشین میفروشی. (To mâshin miforush-i.) / او ماشین میفروشد. (Ou mâshin miforush-ad.) / ما ماشین میفروشیم. (Ma mâshin miforush-im.) / شما ماشین میفروشید. (Shoma mâshin miforush-id.) / آنها ماشین میفروشند. (An-ha mâshin miforush-and.)
2. من کتاب نمیخوانم. (Man ketab nemi-khan-am.) / تو کتاب نمیخوانی. (To ketab nemi-khani.) / او کتاب نمیخواند. (Ou ketab nemi-khan-ad.)
3. آیا تو کتاب میخوانی؟ (Ayâ to ketab mikhan-i?) / آیا او کتاب میخواند؟ (Ayâ ou ketab mikhan-ad?) / آیا شما کتاب میخوانید؟ (Ayâ shoma ketab mikhan-id?)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp