Language/Abkhazian/Grammar/Adjectival-Agreement-in-Abkhazian/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học "Sự đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng tính từ với danh từ trong tiếng Abkhazia. Chúng ta sẽ học cách sử dụng các tính từ theo phân loại số nhiều, số ít, số đếm được hay không đếm được và tình trạng bất động từ của danh từ.
Các trường hợp đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Abkhazia, các tính từ phải đồng ý với danh từ chúng mô tả. Các trường hợp đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia bao gồm:
1. Phân loại số nhiều và số ít[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng tính từ với danh từ số nhiều, tính từ phải được đồng ý với số nhiều. Khi sử dụng tính từ với danh từ số ít, tính từ phải được đồng ý với số ít.
Ví dụ:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҳәаҧшьа | ahəapš̍a | cái cốc (số ít) |
аҳәаҧшьаақәа | ahəapš̍a-aq̇̍a | các cái cốc (số nhiều) |
Trong ví dụ trên, tính từ "аҳәаҧшьа" được sử dụng với danh từ số ít "cái cốc" và tính từ "аҳәаҧшьаақәа" được sử dụng với danh từ số nhiều "các cái cốc".
2. Phân loại đếm được và không đếm được[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng tính từ với danh từ không đếm được, tính từ không thay đổi. Khi sử dụng tính từ với danh từ đếm được, tính từ phải được đồng ý với tình trạng bất động từ của danh từ (tức là danh từ đó có thể được đếm được hay không).
Ví dụ:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
араа | araa | nước (không đếm được) |
араақәа | araa-q̇̍a | các giọt nước (đếm được) |
Trong ví dụ trên, tính từ "араа" được sử dụng với danh từ không đếm được "nước" và tính từ "араақәа" được sử dụng với danh từ đếm được "các giọt nước".
3. Tình trạng bất động từ của danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng tính từ với danh từ có tình trạng bất động từ, tính từ không thay đổi. Khi sử dụng tính từ với danh từ không có tình trạng bất động từ, tính từ phải được đồng ý với tình trạng bất động từ của danh từ.
Ví dụ:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҵәа | aṭhəa | đất, đồng cỏ (có tình trạng bất động từ) |
аҵәақәа | aṭhəa-q̇̍a | những miếng đất, đồng cỏ (không có tình trạng bất động từ) |
Trong ví dụ trên, tính từ "аҵәа" được sử dụng với danh từ có tình trạng bất động từ "đất, đồng cỏ" và tính từ "аҵәақәа" được sử dụng với danh từ không có tình trạng bất động từ "những miếng đất, đồng cỏ".
Ví dụ về sự đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy xem một số ví dụ khác về cách sử dụng tính từ với danh từ trong tiếng Abkhazia:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҟәааҩ | aq̇əa-aṭ̍ | mắt (số ít, không đếm được) |
аҟәааҩқәа | aq̇əa-aṭ̍-q̇̍a | những mắt (số nhiều, không đếm được) |
аҽыра | aṭ̍əra | con chim (số ít, đếm được) |
аҽырақәа | aṭ̍əra-q̇̍a | các con chim (số nhiều, đếm được) |
Trong ví dụ trên, tính từ "аҟәааҩ" được sử dụng với danh từ số ít "mắt" và tính từ "аҟәааҩқәа" được sử dụng với danh từ số nhiều "những mắt". Tính từ "аҽыра" được sử dụng với danh từ số ít "con chim" và tính từ "аҽырақәа" được sử dụng với danh từ số nhiều "các con chim".
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng tính từ với danh từ trong tiếng Abkhazia. Chúng ta đã học cách sử dụng các tính từ theo phân loại số nhiều, số ít, số đếm được hay không đếm được và tình trạng bất động từ của danh từ. Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia và giúp các bạn phát triển khả năng sử dụng tiếng Abkhazia của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng động từ trong quá khứ và tương lai
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ trong tiếng Abkhazia
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ trong tiếng Abkhazia
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp danh từ trong tiếng Abkhazian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'to be' và 'to have' trong tiếng Abkhazian